"Ăn Vặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"Ăn vặt" tiếng anh là gì?Cho em hỏi từ "ăn vặt" tiếng anh là gì? Em muốn dịch câu "Tôi rất thích ăn vặt". Em cảm ơn ạ. 10 years agoAsked 10 years agoTrinh NguyenLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Ăn vặt là nosh. Người ăn vặt là nosher. Bạn muốn nói "Tôi rất thích ăn vặt" = I like noshing very much.Answered 10 years agoAnh ThuDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » đồ ăn Vặt In English
-
ĐỒ ĂN VẶT In English Translation - Tr-ex
-
ĐỒ ĂN VẶT - Translation In English
-
Glosbe - ăn Vặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Món ăn Vặt In English - Glosbe Dictionary
-
Top 13 Words Related To Đồ ăn Vặt In American English.
-
QUÁN ĂN VẶT In English Translation
-
ĐỒ ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồ ăn Vặt In English. Đồ ăn Vặt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Món ăn Vặt Translation From Vietnamese To English
-
Đồ ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Meaning Of 'ăn Vặt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Quán ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì