ăn đồ ăn vặt . - eat junk food. eating junk food. đồ ăn vặt là - junk food is. đồ ăn vặt làm. - junk food makes. snacks that make. thành đồ ăn vặt . - into a snack. to be the go-to snack. đồ ăn vặt không. - junk food not. ... đồ ăn vặt đã - junk food has. có đồ ăn vặt . - to have snacks. ... lượng đồ ăn vặt . - amount of junk food.
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ ăn vặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Thưa anh, tôi có thể đền bù bằng một phần thức uống hoặc đồ ăn vặt được không? Can we offer something to drink or a little snack? OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Check 'món ăn vặt' translations into English. Look through examples of món ăn vặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Learn to talk about Đồ ăn vặt in American English with these 13 words.Discover new vocabulary with the pronunciation and a mnemonic illustration.
Xem chi tiết »
Translations in context of "QUÁN ĂN VẶT" in vietnamese-english. ... Không có lấy McDonald hay Mos Burger và quán bán đồ ăn vặt cũng chỉ có hai.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ ăn vặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đồ ăn vặt" trong tiếng Anh. đồ danh từ. English.
Xem chi tiết »
The idea that you don't eat between meals now seems as outdated as thinking you must wear a hat when you step out of the house.
Xem chi tiết »
What does đồ ăn vặt mean in English? If you want to learn đồ ăn vặt in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "món ăn vặt" into English. Human translations with examples: food, dashboard, spicy food, it's a food, food tasting, it's my snack ...
Xem chi tiết »
Ăn vặt là nosh. Người ăn vặt là nosher. Bạn muốn nói "Tôi rất thích ăn vặt" = I like noshing very much. Answered 6 years ago. Anh Thu ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · Một ѕố món ăn Việt có trong từ điển như: Phở (pho), nước mắm (nuoc mam), bánh mì (banh mi)… Tuу nhiên khi các bạn nước ngoài lần đầu tiếp cận ...
Xem chi tiết »
Cái này là đồ ăn vặt. This is my snack. 2. Củ sắn—Thức ăn vặt bổ dưỡng của Mexico. Jicama —A Healthful Mexican Snack. 3. Nếu bạn muốn giảm cân, ...
Xem chi tiết »
Englishsnack bar. noun snæk bɑr. Quán ăn vặt là những quán ăn nhỏ lẻ chuyên kinh doanh các loại đồ ăn vặt. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn Vặt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn vặt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu