ĐỒ ĂN VẶT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỒ ĂN VẶT " in English? SNounđồ ăn vặtjunk foodđồ ăn vặtthức ăn vặtthực phẩm rácthức ăn nhanhđồ ăn nhanhthức ăn rácthực phẩm bẩnmón ăn vặtjunk thực phẩmsnacksăn nhẹăn vặtmón ănbữa ănđồ ănbữa nhẹjunk foodsđồ ăn vặtthức ăn vặtthực phẩm rácthức ăn nhanhđồ ăn nhanhthức ăn rácthực phẩm bẩnmón ăn vặtjunk thực phẩmsnackăn nhẹăn vặtmón ănbữa ănđồ ănbữa nhẹsnackingăn nhẹăn vặtmón ănbữa ănđồ ănbữa nhẹ
Examples of using Đồ ăn vặt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
ăn đồ ăn vặteat junk foodeating snackseating junk foodWord-for-word translation
đồnounstuffthingsclothesitemsđồpronounyouănverbeatdiningănnounfoodvặtvặtvặtnounjunksnacksnacksvặtadjectivepetty SSynonyms for Đồ ăn vặt
thức ăn vặt thực phẩm rác thức ăn nhanh đồ ăn nhanh đồ ăn và thức uốngđộ ẩmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đồ ăn vặt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ ăn Vặt In English
-
ĐỒ ĂN VẶT - Translation In English
-
Glosbe - ăn Vặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Món ăn Vặt In English - Glosbe Dictionary
-
Top 13 Words Related To Đồ ăn Vặt In American English.
-
QUÁN ĂN VẶT In English Translation
-
ĐỒ ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồ ăn Vặt In English. Đồ ăn Vặt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Món ăn Vặt Translation From Vietnamese To English
-
"Ăn Vặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồ ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Meaning Of 'ăn Vặt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Quán ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì