"anh Tài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Anh Tài Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
anh tài![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
- d. (cũ). Người tài giỏi xuất sắc. Đủ mặt anh tài.
hd. Tài giỏi xuất sắc. Bậc anh tài.Tầm nguyên Từ điểnAnh TàiAnh: xem chữ anh hoa, tài: có thể làm được việc giỏi.
Vì dân trừ hại mới nên anh tài. Nhị Độ Mai![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
anh tài
anh tài- noun
- Luminary, outstanding talent
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
Từ khóa » Tái Anh Là Gì
-
Anh Tài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Tái - Từ điển Hán Nôm
-
Anh Tài Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Anh Tài - Từ điển Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Hai Chữ 'đăng Cơ' Có Tồn Tại Không?
-
Sự Khác Biệt Giữa Bằng Danh Dự (Honours) Và Bình Thường (Ordinary)
-
Cách Tải ảnh Chất Lượng Cao Vô Cùng đơn Giản Và Nhanh Chóng
-
[Video] Cách Tải ảnh Trên Instagram Về điện Thoại Chưa đầy 30 Giây
-
Phổ Tai Là Gì? Giá Trị Dinh Dưỡng Và Các Món Ngon Từ Phổ Tai
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt