Antibiotic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
amoxicillin antibiotic
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˌæn.ti.bɑɪ.ˈɑː.tɪk/
Tính từ
antibiotic( không so sánh được) /ˌæn.ti.bɑɪ.ˈɑː.tɪk/
- Kháng sinh, trụ sinh.
Danh từ
antibiotic (số nhiềuantibiotics) /ˌæn.ti.bɑɪ.ˈɑː.tɪk/
- Thuốc kháng sinh, thuốc trụ sinh. amoxicillin antibiotic — thuốc kháng sinh amoxicillin
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “antibiotic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Dược học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Kháng Sinh English
-
KHÁNG SINH - Translation In English
-
Kháng Sinh In English - Glosbe Dictionary
-
Antibiotic | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
THUỐC KHÁNG SINH In English Translation - Tr-ex
-
KHÁNG SINH In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Kháng Thuốc - AMR Dictionary
-
[PDF] Dùng Thuốc Kháng Sinh - VicTAG
-
Results For Thuốc Kháng Sinh Translation From Vietnamese To English
-
Results For Chất Kháng Sinh Translation From Vietnamese To English
-
How To Say ""kháng Sinh"" In American English And 24 More Useful ...
-
Meaning Of 'kháng Sinh' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Kháng Sinh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kháng Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kháng Sinh In English