antibiotic - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › antibiotic
Xem chi tiết »
"kháng sinh" in English · volume_up · antibiotic · penicillin.
Xem chi tiết »
Check 'kháng sinh' translations into English. Look through examples of kháng sinh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · (a medicine) which is used to kill the bacteria that cause disease. thuốc kháng sinh. Doctors can prescribe antibiotics for a variety of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "THUỐC KHÁNG SINH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THUỐC KHÁNG SINH" ...
Xem chi tiết »
KHÁNG SINH in English Translation · antibiotic · antibiotics · anti-biotics.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, mức độ kháng sinh trong môi trường rất thấp, và trong những năm 1930 (ngay sau khi penicillin được phát triển), nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc ...
Xem chi tiết »
Thuốc kháng sinh là loại thuốc dùng để chữa trị ... English. Taking your antibiotics. This information is intended to accompany.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thuốc kháng sinh" into English. Human translations with examples: ntibiotic, antibiotic, antibiosis, antibiotics, antibiotics, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chất kháng sinh" into English. Human translations with examples: antivenom, antibiotic, antibiosis, antibiotics, antibiotics, ...
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""kháng sinh"" is? Here you can find the translation ... More "Bệnh tật" Vocabulary in American English. Vietnamese.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "kháng sinh" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
kháng sinh = noun antibiotic kháng thể anti-body antibiotic.
Xem chi tiết »
Kháng sinh đã cách mạng hóa y học trong thế kỷ 20. Alexander Fleming (1881–1955) khám phá ra penicillin ngày nay vào năm 1928 và nó đã chứng tỏ lợi ích lớn lao ...
Xem chi tiết »
kháng sinh translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. kháng sinh. English. biotic. KHáNG SINH IN MORE LANGUAGES. khmer. ជីវសាស្ត.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kháng Sinh English
Thông tin và kiến thức về chủ đề kháng sinh english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu