Application Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Application Trong Câu
Có thể bạn quan tâm
Không chỉ giúp bạn biết Application nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Application sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ Application
UK: ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən
US: ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən
Application nghĩa là gì?
Application có nghĩa là ứng dụng. Ngoài ra từ này còn có các ý nghĩa khác như sau:
1. Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance).
the application of a plaster to a wound — sự đắp thuốc vào vết thương
2. Vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra.
3. Sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng.
medicine for external application — thuốc dùng ngoài da
4. Sự chuyên cần, sự chuyên tâm.
a man of close application — một người rất chuyên cần
5. Lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin.
application for a job — đơn xin việc làm to make an application to someone for something — gửi đơn cho ai để xin việc gì to put in an application — đệ đơn xin, gửi đơn xin
Xem thêm nghĩa của Application
| STT | Từ | Nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | application code | mã ứng dụng |
| 2 | application form | mẫu đăng ký |
| 3 | job application | đơn xin việc |
| 4 | application letter | thư xin việc |
| 5 | application money | tiền ứng dụng |
| 6 | application program | chương trình ứng dụng |
| 7 | client application | ứng dụng khách |
Ví dụ sử dụng từ Application trong câu
- Have you completed your application form yet?
- Please enclose a curriculum vitae with your letter of application.
- The application form will ask for your place of birth.
- You must submit your application before 1 January.
- She produced some bogus documents to support her application.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Application
Đồng nghĩa với Application
employment, exercise, operation, play, usage, use Visit the Thesaurus for More
Xem thêm:
Profession là gì
Ongoing là gì
Housekeeper là gì
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Application:
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/application
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Application tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn Giải bài tập Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.
Từ khóa » đặt Câu Cho Từ Application
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'application' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
APPLICATION | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Application" - HiNative
-
Top 15 đặt Câu Cho Từ Application
-
Top 12 đặt Câu Hỏi Với Từ Application
-
Từ điển Anh Việt "application" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Application - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng APPLY Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của "application" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
6 ứng Dụng Từ điển Tiếng Anh Miễn Phí Tốt Nhất Trên Android
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
ứng Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe