application
application /,æpli'keiʃn/- danh từ
- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
- the application of a plaster to a wound: sự đắp thuốc vào vết thương
- vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
- sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
- medicine for external application: thuốc dùng ngoài da
- sự chuyên cần, sự chuyên tâm
- a man of close application: một người rất chuyên cần
- lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
- application for a job: đơn xin việc làm
- to make an application to someone for something: gửi đơn cho ai để xin việc gì
- to put in an application: đệ đơn xin, gửi đơn xin
đơn xin |
| application blank: đơn xin để trắng |
| application for a job: đơn xin việc làm |
| application for account opening: đơn xin mở tài khoản |
| application for export license: đơn xin giấy phép xuất khẩu |
| application for import license: đơn xin giấy phép nhập khẩu |
| application for import of foreign goods: đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài |
| application for import quota: đơn xin hạn ngạch nhập khẩu |
| application for loan: đơn xin vay tiền |
| application for remittance: đơn xin gửi tiền (qua bưu điện) |
| application for retirement of bills: đơn xin rút lại phiếu khoán |
| cash application: đơn xin tiền mặt |
| documentary credit application: đơn xin mở tín dụng chứng từ |
| form of application: mẫu đơn xin |
| leave application: đơn xin nghỉ phép |
| loan application: đơn xin cho vay |
| new account application: đơn xin mở tài khoản mới |
| patent application: đơn xin cấp bằng sáng chế |
| sales application for foreign exchange: đơn xin bán ngoại hối |
đơn xin việc |
| application for a job: đơn xin việc làm |
lời yêu cầu |
| final application: lời yêu cầu cuối cùng |
sự ứng dụng |
| commercial application: sự ứng dụng trong thương nghiệp |
sự yêu cầu |
| multiple application: sự yêu cầu thêm nhiều cổ phần |
thỉnh cầu |
| application & allotment sheet |
phiếu phát hành (đặt mua và phân phối) |
|
| application and allotment |
nhận mua và phân phối (cổ phiếu) |
|
mẫu đơn in sẵn |
|
| application controls in computer |
các biện pháp kiểm soát việc sử dụng dữ liệu |
|
phí nạp đơn |
|
| application for arbitration |
đơn yêu cầu trọng tài |
|
| application for letter of credit |
đơn yêu cầu mở thư tín dụng |
|
| application for letter of credit |
thư yêu cầu mở thư tín dụng |
|
| application for quotation |
yêu cầu được yết giá |
|
| application for selling exchange |
sự xin bán ngoại hối |
|
đặt mua cổ phần, nhận cổ phần |
|
. đơn yêu cầu khoang (tàu) |
|
hồ sơ dự tuyển |
|
mẫu đơn |
|
mẫu thư yêu cầu |
|
tiền đặt mua chứng khoán |
|
tiền nộp mua cổ phần |
|
sự sử dụng vốn |
|
chương trình ứng dụng |
|
[,æpli'kei∫n]
danh từ osự áp dụng, sự sử dụng
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
APPLICATION
Yêu cầu bảo hiểm Người yêu cầu bảo hiểm sử dụng hình thức văn bản là giấy yêu cầu bảo hiểm để thông báo những thông tin về bản thân họ, bao gồm các thông tin về tài sản và các thông tin về cá nhân họ. Công ty bảo hiểm sử dụng thông báo này và các thông tin bổ sung, như giấy khám sức khoẻ, để quyết định xem có nên bảo hiểm cho rủi ro này hay không. Sự giấu giếm hoặc cung cấp thông tin không đúng có thể tạo lý do cho công ty bảo hiểm huỷ bỏ đơn bảo hiểm đã cấp. Các thông báo trong giấy yêu cầu bảo hiểm cũng được sử dụng để phân loại người yêu cầu bảo hiểm và quyết định tỷ lệ phí bảo hiểm.
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): applicant, application, apply, reapply, applicable, applied
Xem thêm: practical application, application program, applications programme, coating, covering, lotion, diligence