ứng Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
application, apply, app là các bản dịch hàng đầu của "ứng dụng" thành Tiếng Anh.
ứng dụng adjective verb noun + Thêm bản dịch Thêm ứng dụngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
application
nounthe act of applying or laying on, in a literal sense [..]
Và còn có rất nhiều ứng dụng khác. Các thiết bị ý tê cấy trong người.
Then there's all kinds of other applications. Implanted medical devices,
en.wiktionary2016 -
apply
verbto make use of
Vậy tại sao lại không ứng dụng điều đó khi đi xem tranh?
Why not apply that to our looking at paintings?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
app
nounA set of instructions that a computer uses to perform a specific task, such as word processing, accounting, or data management.
Kho ứng dụng này cũng sẽ sớm cung cấp ứng dụng desktop .
It soon will also offer desktop apps .
MicrosoftLanguagePortal
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- applications
- applied
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ứng dụng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ứng dụng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Cho Từ Application
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'application' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
APPLICATION | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Application Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Application Trong Câu
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Application" - HiNative
-
Top 15 đặt Câu Cho Từ Application
-
Top 12 đặt Câu Hỏi Với Từ Application
-
Từ điển Anh Việt "application" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Application - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng APPLY Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của "application" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
6 ứng Dụng Từ điển Tiếng Anh Miễn Phí Tốt Nhất Trên Android
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày