Các mẫu câu có từ 'application' trong Tiếng Anh được dịch sang ... vi.vdict.pro › sentence › en-vi › application
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · application definition: 1. an official request for something, usually in writing: 2. a computer program that is designed…. Learn more.
Xem chi tiết »
21 May 2020 · Have you completed your application form yet? · Please enclose a curriculum vitae with your letter of application. · The application form will ask ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với would you say: I need to apply my application? or take application or submit application? thanks. A: "I need to submit my ...
Xem chi tiết »
Top 15 đặt câu cho từ application ; 1. Ý nghĩa của application trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · dictionary.cambridge.org · 4 ⭐ ( 99614 lượt đánh giá ) ; 2.
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với would you say: I need to apply my application? or take application or submit application? thanks. A: "I need to submit my ...
Xem chi tiết »
Phát âm application · application for a job: đơn xin việc làm · to make an application to someone for something: gửi đơn cho ai để xin việc gì · to put in an ...
Xem chi tiết »
Xây dựng · hình vẽ chắp · hình vẽ ghép · sự áp đặt · sự đặt mua · sự rải lên · sự thỉnh cầu ...
Xem chi tiết »
2, Cách dùng của động từ apply: · The paints must be applied to both the surfaces. · Nước sơn phải được bôi trên cả bề mặt. · Don't forget to apply the cream to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về đơn ngữ · English Cách sử dụng "application" trong một câu · English Cách sử dụng "applicant" trong một câu · English Cách sử dụng "application form" ...
Xem chi tiết »
I am sometimes slower in completing my tasks compared to others because I really want to get things right. I will double or sometimes triple-check documents and ...
Xem chi tiết »
20 May 2020 · Ứng dụng không chỉ cung cấp từ vựng mà còn cả cách dùng, ngữ pháp đi kèm với từ và có nhiều mẫu câu cho bạn tham khảo.
Xem chi tiết »
whom: thay thế cho người ở vị trí tân ngữ; which: thay thế cho đồ vật hoặc sự việc; whose: thay thế cho các tính từ sở hữu; that: thay thế cho người, ...
Xem chi tiết »
ứng dụng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: application, apply, app (tổng các phép tịnh tiến 5). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với ứng dụng chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Cho Từ Application
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu cho từ application hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu