Approximate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
approximate
adjective /əˈproksimət/ Add to word list Add to word list ● very nearly correct or accurate; not intended to be absolutely correct gần đúng These figures are only approximate Can you give me an approximate price for the job?approximate
verb ● to be similar to, but not exactly the same, as something else gần giống với Conditions in the greenhouse approximate those of a tropical climate.Xem thêm
approximately approximation(Bản dịch của approximate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của approximate
approximate Of course, usually smooth maps can be approximated by real-analytic ones. Từ Cambridge English Corpus One of the heuristics incorporated in the new algorithm approximates resolution of definite anaphora. Từ Cambridge English Corpus Ensembles are probably the class of algorithms which best approximates our conditions for adjudication. Từ Cambridge English Corpus The same duality arguments apply if z and g are solutions of operator equations that are approximated by solutions z and - g of corresponding discretizations. Từ Cambridge English Corpus The variation of susceptibility with direction is represented by a 3-3 symmetric tensor and is approximated by a triaxial ellipsoid. Từ Cambridge English Corpus The goal is to find the simplest possible algorithm that approximates the observed results. Từ Cambridge English Corpus After truncation a t finite terms the equations are approximated by finite differences in i j with smaller grids for smaller ij. Từ Cambridge English Corpus The equations have been approximated by a central finite difference scheme of second order. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của approximate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 大致的,大約的,大概的, 接近,近似… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 大致的,大约的,大概的, 接近,近似… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha aproximado, aproximarse a, aproximado/da [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha aproximado, aproximar-se de, aproximado/-da [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अंदाजे, साधारणतः… Xem thêm おおよその, 概算の, (数値などが)近づく… Xem thêm yaklaşık, hemen hemen, bir şeye hemen hemen tam olarak benzemek… Xem thêm approximatif/-ive, approximatif, se rapprocher (de)… Xem thêm aproximat, aproximar-se a… Xem thêm bij benadering, benaderen… Xem thêm முற்றிலும் துல்லியமாக இல்லை, ஆனால் ஓரளவிற்கு நெருக்கமாக… Xem thêm अनुमानित… Xem thêm અંદાજિત, લગભગ… Xem thêm omtrentlig, cirka-, ligne… Xem thêm ungefärlig, ungefär… Xem thêm hampir tepat, hampir menyerupai… Xem thêm ungefähr, ähneln… Xem thêm omtrentlig, tilnærmet, ca.… Xem thêm приблизний, наближений, наближатися… Xem thêm приблизительный, приближаться… Xem thêm దాదాపు… Xem thêm تَقْريبيّ, يَقتَرِب… Xem thêm আনুমানিক, সম্পূর্ণ সঠিক নয় কিন্তু কাছাকাছি… Xem thêm přibližný, blížit se… Xem thêm hampir tepat, kira-kira, kurang lebih… Xem thêm ใกล้เคียง, โดยประมาณ, คล้ายคลึง… Xem thêm przybliżony, być zbliżonym do, przybliżać… Xem thêm 대충의, 비슷하다, 가깝다… Xem thêm approssimato, approssimarsi, approssimativo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của approximate là gì? Xem định nghĩa của approximate trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
approve approving approvingly approx approximate approximately approximation Apr apricot {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
trance
UK /trɑːns/ US /træns/a temporary mental condition in which someone is not completely conscious of and/or not in control of himself or herself
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add approximate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm approximate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gần đúng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Từ điển Glosbe
-
Gần đúng In English - Glosbe Dictionary
-
GẦN ĐÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
-
GẦN ĐÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gần đúng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gần đúng" - Là Gì?
-
"gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Approximate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gần đúng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Làm Sao để Xác định Trọng âm Của Từ