Từ điển Việt Anh "gần đúng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gần đúng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gần đúng

approximate
  • công thức gần đúng: approximate formula
  • cuộc hẹn gần đúng chỗ: approximate rendezvous
  • cuộc hẹn gần đúng giờ: approximate rendezvous
  • giá trị gần đúng: approximate value
  • phương pháp gần đúng: approximate approach
  • phương pháp gần đúng: approximate method
  • số gần đúng: approximate number
  • sự phê chuẩn gần đúng: approximate analysis
  • sự tính toán gần đúng: approximate calculation
  • tải trọng gần đúng: approximate load
  • approximative
  • phương pháp gần đúng: approximative method
  • phương pháp tính khung gần đúng: approximative method of frame design
  • asymptotical
    ill-defined
    much
    cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
    Successive Approximation Architecture (SAA)
    chất lượng gần đúng như chữ thật
    NLQ (near letter quality)
    chỉ số gần đúng của đường bao phổ
    index of spectrum envelope approximation
    công thức gần đúng
    approximation formula
    công thức gần đúng Nernst
    Nernst approximation formula
    đọc gần đúng
    rough reading
    độ gần đúng
    degree of approximation
    gần đúng Born-Oppenheimer
    Born-Oppenheimer approximation
    gần đúng đoạn nhiệt
    adiabatic approximation
    gần đúng liên kết mạnh
    tight binding approximation
    gần đúng thời gian hồi phục
    relaxation approximation
    giá trị gần đúng
    approximation
    phân tích gần đúng
    proximate analysis
    phép (tính) gần đúng
    approximation
    phép gần đúng Born
    Born approximation
    phép gần đúng WKB
    WKB-type approximation
    phép gần đúng bán cổ điển
    semiclassical approximation
    phép gần đúng cấp một
    first approximation
    phép gần đúng đại khái
    rough approximation
    phép gần đúng dòng Stokes
    Stokes-flow approximation
    phép gần đúng liên kết yếu
    weak-binding approximation
    phép gần đúng liên tiếp
    successive approximation
    phép gần đúng lớp biên
    boundary-layer approximation
    phép gần đúng một electron
    single electron approximation
    phép gần đúng sóng ngắn
    shortwavelength approximation
    phép gần đúng thô
    rough approximation
    rough
  • số trung bình gần đúng: rough average
  • con số gần đúng
    ballpark figure
    số gần đúng
    approximate amount
    sự tính toán gần đúng
    approximate calculations
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì