GẦN ĐÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
GẦN ĐÚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từgần đúngapproximategần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúngapproximationxấp xỉgần đúngphép tính gần đúngước lượngước tínhphép tính xấp xỉước chừngalmost exactlygần như chính xáchầu như chính xácgần đúnghệt nhưapproximately rightgần đúngphải xấp xỉ đúngnearly rightgần đúnggần như ngayapproximately truegần đúngproximalgầnđầualmost rightgần như ngayhầu như đúnggần đúnghầu như ngayapproximationsxấp xỉgần đúngphép tính gần đúngước lượngước tínhphép tính xấp xỉước chừngapproximatesgần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúngapproximatinggần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúngapproximatedgần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúng
Ví dụ về việc sử dụng Gần đúng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe nearđúngdanh từrightđúngtính từtruecorrectđúngtrạng từproperlyyes STừ đồng nghĩa của Gần đúng
xấp xỉ ước tính gần như chính xác khoảng tương đối hầu như chính xác gần đủgần đuôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gần đúng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gần đúng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Từ điển Glosbe
-
Gần đúng In English - Glosbe Dictionary
-
GẦN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
-
GẦN ĐÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gần đúng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gần đúng" - Là Gì?
-
"gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Approximate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Approximate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gần đúng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Làm Sao để Xác định Trọng âm Của Từ