ARE VERY SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

ARE VERY SMALL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr 'veri smɔːl]are very small [ɑːr 'veri smɔːl] rất nhỏvery smalltinyvery littleminimallittleminusculevery minorextremely smallso smallvery slightrất ítvery littlelittlefewvery smallvery lowminimalvery lessmuch lessis littleare very fewđược là rất nhỏare very smallquá nhỏtoo smallso smalltoo youngtoo littlevery smalltoo tinyis smallkhá nhỏquite smallfairly smallpretty smallrather smallrelatively smallvery smallfairly minorfairly minimalis smallquite tinyrất bévery smallwas tinyvery tinyis so smallvô cùng nhỏextremely smallinfinitesimalvery smallinfinitely smallincredibly smallinfinitesimally smallextremely minimalvanishingly small

Ví dụ về việc sử dụng Are very small trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Other colors are very small.Các màu khác rất ít.They are very small, only 6mm wide.Chúng rất hẹp, rộng chưa tới 6mm.NEUTRINOS, they are very small.Ơi neutrino, các bé rất nhỏ.There are very small amounts of C-14 in the atmosphere.rất ít lượng C- 14 trong khí quyển.The farms are very small.Các trang trại còn rất ít.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từa small amount small size a small town a small business a small group the small intestine a small fraction your small business a small child smaller companies HơnThe chances of getting married to him are very small.Khả năng để anh ta cưới bạn là vô cùng thấp.The eyes are very small and lips are large.Mắt nhỏ quá và miệng thì rộng quá..So these stories are very small.Các câu chuyện này đều rất nhỏ.The rooms are very small, but the whole experience was very good.Các phòng đều rất nhỏ, nhưng toàn bộ trải nghiệm rất tốt.Most of the rooms are very small.Hầu hết các phòng đều rất nhỏ.While we are very small we see great differences between ourselves and others;Trong khi chúng ta rất bé nhỏ thì ta thấy có những sự khác nhau lớn giữa chính chúng ta và người khác;All these villages are very small.Các tỉnh làng của nó đều rất nhỏ.They are very small- just over half a millimeter in length- and are glued to the hair by a female lice.Chúng khá nhỏ- dài hơn nửa milimet- và con chấy bị con cái mắc kẹt trên tóc.These differences are very small.Những sự khác biệt này vô cùng nhỏ.Hot tub leaks can be extremely frustrating as theyare often hard to track down especially if they are very small.Rò rỉ bồn nước nóng có thể cực kỳ bựcbội vì chúng thường khó theo dõi đặc biệt nếu chúng rất nhỏ.First, interface values are very small- just two pointers.Thứ nhất là hai công ty đều rất nhỏ, vẫn chỉ là các startup.I usually don't see those because they are very small.Mắt thường không nhìn thấy được vì chúng quá nhỏ.With this technology, the incisions are very small(1 to 2 mm), not continuous, and are hidden under natural folds.Với công nghệ này, các đường rạch đều rất nhỏ( 1- 2mm) và không liên tục, được giấu dưới các nếp gấp tự nhiên.Usually, the boutique hotels are very small.Hầu hết các khách sạn boutique thường khá nhỏ.Additionally, krill are very small and have a short lifespan, so they don't accumulate many contaminants during their lifetime.Ngoài ra, nhuyễn thể rất nhỏ và có tuổi thọ ngắn nên chúng không tích tụ nhiều chất gây ô nhiễm trong suốt cuộc đời.The chances of anything happening are very small.Khả năng chuyện gì xảy ra là rất rất nhỏ.".Cat and rat parasites are very small and their bites resemble a small rash, often confused with allergies to plants.Mèo và chuột ký sinh trùng rất nhỏ và vết cắn của chúng giống như phát ban nhỏ, thường bị nhầm lẫn với dị ứng với thực vật.I eat about five times a day but they are very small meals.Mỗi ngày tôi ăn năm bữa, nhưng ăn rất ít.In petunia seeds are very small, so you need to give developing small seedlings petunias much attention and provide regular care.Trong cây dã yên thảo hạt giống là rất nhỏ, vì vậy bạn cần phải cung cấp cho phát triển cây con nhỏ petunias nhiều sự chú ý và chăm sóc thường xuyên.The chances for him to leave now are very small.Khả năng đi tiếp của họ vào lúc này đang là rất nhỏ.In addition, the pores of the people of Kim Chi are very small, so they absorb the nutrients better.Thêm vào đó là lỗ chân lông của người dân xứ Kim Chi rất bé nên thẩm thấu các dưỡng chất tốt hơn.Despite the small weight of the package, there are a lot of seeds in it, since they are very small.Mặc dù trọng lượng nhỏ của gói, có rất nhiều hạt trong đó, vì chúng rất nhỏ.The challenge has been that these building blocks of space are very small, and so impossible to see directly.".Thách thức hiện nay là những khối làm nên vũ trụ vô cùng nhỏ và không thể nhìn thấy trực tiếp”.Indian exports to Japan and South Korea are very small.Lượng hàng xuất khẩu của Ấn Độ sang Nhật Bản và Hàn Quốc rất ít ỏi.Usually they're very small.Chúng thường rất nhỏ bé.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 292, Thời gian: 0.0457

Xem thêm

they are very smallchúng rất nhỏ

Are very small trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - sont très petites
  • Người đan mạch - er meget små
  • Thụy điển - är mycket små
  • Na uy - er svært små
  • Hà lan - zijn erg klein
  • Tiếng ả rập - صغيرة جدا
  • Hàn quốc - 매우 작은
  • Tiếng nhật - とても小さい
  • Kazakhstan - өте кішкентай
  • Tiếng slovenian - so zelo majhne
  • Ukraina - дуже малі
  • Tiếng do thái - קטנים מאוד
  • Người hy lạp - είναι πολύ μικρά
  • Người hungary - nagyon kicsi
  • Người serbian - су веома мале
  • Tiếng slovak - sú veľmi malé
  • Người ăn chay trường - са много малки
  • Tiếng rumani - sunt foarte mici
  • Người trung quốc - 非常小
  • Tiếng mã lai - sangat kecil
  • Thái - ขนาดเล็กมาก
  • Thổ nhĩ kỳ - oldukça küçük
  • Tiếng hindi - बहुत छोटे होते हैं
  • Đánh bóng - są bardzo małe
  • Bồ đào nha - são muito pequenos
  • Tiếng phần lan - ovat hyvin pieniä
  • Tiếng croatia - su vrlo male
  • Séc - jsou velmi malé
  • Tiếng nga - очень малы
  • Tiếng bengali - খুব ছোট

Từng chữ dịch

aređộng từđượcbịaretrạng từđangđãverytrạng từrấtlắmkháveryvô cùngverydanh từverysmalltính từnhỏsmalldanh từsmallbeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một are very sloware very smart

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are very small English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Small Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì