ARE VERY SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
ARE VERY SMALL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr 'veri smɔːl]are very small [ɑːr 'veri smɔːl] rất nhỏvery smalltinyvery littleminimallittleminusculevery minorextremely smallso smallvery slightrất ítvery littlelittlefewvery smallvery lowminimalvery lessmuch lessis littleare very fewđược là rất nhỏare very smallquá nhỏtoo smallso smalltoo youngtoo littlevery smalltoo tinyis smallkhá nhỏquite smallfairly smallpretty smallrather smallrelatively smallvery smallfairly minorfairly minimalis smallquite tinyrất bévery smallwas tinyvery tinyis so smallvô cùng nhỏextremely smallinfinitesimalvery smallinfinitely smallincredibly smallinfinitesimally smallextremely minimalvanishingly small
Ví dụ về việc sử dụng Are very small trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
they are very smallchúng rất nhỏAre very small trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - sont très petites
- Người đan mạch - er meget små
- Thụy điển - är mycket små
- Na uy - er svært små
- Hà lan - zijn erg klein
- Tiếng ả rập - صغيرة جدا
- Hàn quốc - 매우 작은
- Tiếng nhật - とても小さい
- Kazakhstan - өте кішкентай
- Tiếng slovenian - so zelo majhne
- Ukraina - дуже малі
- Tiếng do thái - קטנים מאוד
- Người hy lạp - είναι πολύ μικρά
- Người hungary - nagyon kicsi
- Người serbian - су веома мале
- Tiếng slovak - sú veľmi malé
- Người ăn chay trường - са много малки
- Tiếng rumani - sunt foarte mici
- Người trung quốc - 非常小
- Tiếng mã lai - sangat kecil
- Thái - ขนาดเล็กมาก
- Thổ nhĩ kỳ - oldukça küçük
- Tiếng hindi - बहुत छोटे होते हैं
- Đánh bóng - są bardzo małe
- Bồ đào nha - são muito pequenos
- Tiếng phần lan - ovat hyvin pieniä
- Tiếng croatia - su vrlo male
- Séc - jsou velmi malé
- Tiếng nga - очень малы
- Tiếng bengali - খুব ছোট
Từng chữ dịch
aređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđãverytrạng từrấtlắmkháveryvô cùngverydanh từverysmalltính từnhỏsmalldanh từsmallbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một are very sloware very smartTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are very small English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Small Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt
-
SMALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Small Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Small | Vietnamese Translation
-
Small Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Small Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Bản Dịch Của Small – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
VERY , VERY SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Small-sized" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'small' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật