Small Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "small" thành Tiếng Việt

nhỏ, bé, tiểu là các bản dịch hàng đầu của "small" thành Tiếng Việt.

small adjective verb noun adverb ngữ pháp

Not large or big; insignificant; few in numbers or size. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nhỏ

    adjective

    not large

    He was born in a small town in Italy.

    Anh ấy được sinh ra trong một thị trấn nhỏ ở Ý.

    en.wiktionary.org
  • adjective

    not large

    My shoes are too small. I need new ones.

    Giày của tôi quá, tôi cần đôi mới.

    en.wiktionary2016
  • tiểu

    adjective

    not large

    I was going to work with small farmers.

    Tôi sẽ làm việc với những tiểu nông.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • nhỏ bé
    • nhỏ nhắn
    • ít
    • chật
    • không nhiều
    • tầm thường
    • bé bỏng
    • chút ít
    • cỏn con
    • nhẹ
    • yếu
    • em
    • loãng
    • bé nhỏ
    • bần tiện
    • hạn hẹp
    • không quan trọng
    • khốn khổ
    • nghèo hèn
    • nghèo khổ
    • nhỏ mọn
    • nhỏ nhen
    • nhỏ nhoi
    • thấp hèn
    • ti tiện
    • đê tiện
    • nào
    • chữ nhỏ
    • chữ thường
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " small " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Small proper

A surname.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Small" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Small trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "small"

small small small small Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "small" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Small Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì