Bản Dịch Của Small – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
small
adjective /smoːl/ Add to word list Add to word list ● little in size, degree, importance etc; not large or great nhỏ, bé, chật She was accompanied by a small boy of about six There’s only a small amount of sugar left She cut the meat up small for the baby. ● not doing something on a large scale nhỏ He’s a small businessman. ● little; not much nhỏ, không nhiều You have small reason to be satisfied with yourself. ● (of the letters of the alphabet) not capital chữ nhỏ, chữ thường The teacher showed the children how to write a capital G and a small g.Xem thêm
small ads small arms small change small hours smallpox small screen small-time feel/look small(Bản dịch của small từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của small
small There was a small number of missing values in the data; these were removed by pairwise deletion. Từ Cambridge English Corpus The large number of small parties is usually explained in two ways. Từ Cambridge English Corpus Sometimes the cremated remains are placed in an urn, but more commonly they are scattered in a small pit or placed in an organic container. Từ Cambridge English Corpus In general, a random orientation can not be shown to balance each of a large number of small cocircuits. Từ Cambridge English Corpus In general, the laser-heated plasma volume is smaller than the cluster plume. Từ Cambridge English Corpus The stage was cramped; the audience capacity was small; and the new theatre represented a severe financial liability to a very shaky opera company. Từ Cambridge English Corpus The connection weights are initialized to small random values. Từ Cambridge English Corpus It is preserved as an impression, with a small amount of organic material remaining. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A1,A2Bản dịch của small
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 有限的, 小的, 少的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 有限的, 小的, 少的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pequeño, pequeño/ña [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pequeno, pequeno/-na… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लहान, छोटा, लहान / छोटा… Xem thêm 小さい, 少ない, 幼い… Xem thêm küçük, ufak, (çocuk) küçük… Xem thêm petit/-ite, léger/-ère, jeune… Xem thêm petit… Xem thêm klein, weinig… Xem thêm ஒப்பிடுகையில் அளவு அல்லது அளவு சிறிய, வழக்கமான அல்லது சராசரி, ஒரு சிறிய குழந்தை என்பது ஒரு பச்சிளம் குழந்தையை விட வயதான ஒரு மிக இளம் குழந்தை.… Xem thêm छोटा, मामूली… Xem thêm નાનું, નાનો, નાની… Xem thêm lille, lille (stykke), ikke megen… Xem thêm liten, små, smått… Xem thêm kecil, sedikit… Xem thêm klein, wenig… Xem thêm liten, i småbiter, i liten målestokk… Xem thêm چھوٹا, چھوٹی, چھوٹا (عمر میں)… Xem thêm малий, маленький, дрібний… Xem thêm маленький, небольшой, незначительный… Xem thêm చిన్న, చంటిపిల్ల కంటే పెద్దగా ఉండే చిన్న బిడ్డ, అంత ముఖ్యమైనది కాదు… Xem thêm صَغير, غَيْر جاد, غَيْر هام… Xem thêm ছোটো, সাধারণ বা গড়ের সঙ্গে তুলনা করলে আকার বা পরিমাণে ছোটো বা অল্প, একটি ছোটো শিশু যে একটি দুধের শিশুর চেয়ে বড়ো… Xem thêm malý, drobný, pramalý… Xem thêm kecil, kecil-kecilan, sedikit… Xem thêm เล็ก, ไม่มาก, เล็กน้อย… Xem thêm mały, drobny, mało… Xem thêm 작은, 어린, 사소한… Xem thêm piccolo, insignificante, poco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của small là gì? Xem định nghĩa của small trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sly slyly slyness smack small small ads small arms small beer small change {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của small trong tiếng Việt
- small ads
- small fry
- small arms
- small beer
- small hours
- small-time
- small change
Từ của Ngày
C-suite
UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add small to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm small vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Small Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt
-
SMALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Small Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Small | Vietnamese Translation
-
Small Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Small Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
VERY , VERY SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ARE VERY SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Small-sized" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'small' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật