Average Number Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
average number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?average number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average number

    * kinh tế

    số bình quân

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • average
  • averaged
  • averager
  • averagely
  • average up
  • average out
  • average sum
  • averageness
  • average cost
  • average flow
  • average hade
  • average head
  • average life
  • average load
  • average mark
  • average rate
  • average seed
  • average size
  • average tare
  • average time
  • average wage
  • average year
  • average power
  • average price
  • average speed
  • average stock
  • average trend
  • average value
  • average yield
  • average bright
  • average ground
  • average income
  • average method
  • average number
  • average output
  • average repair
  • average salary
  • average sample
  • average stater
  • average stress
  • average weight
  • average worker
  • average current
  • average density
  • average grading
  • average mark up
  • average premium
  • average product
  • average revenue
  • average traffic
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Number