Nghĩa Của Từ Number - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´nʌmbə/
Thông dụng
Danh từ
Số
even number số chẵn odd number số lẻ broken number phân số a great number of nhiều issued in numbers xuất bản từng đoạn, làm nhiều số singular number (ngôn ngữ học) số ít plural number (ngôn ngữ học) số nhiềuĐám, bọn, nhóm, toán
he is not of our number nó không ở trong bọn chúng tôiSự đếm số lượng
without number không thể đếm được, hằng hà sa số( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số
to win by numbers thắng vì hơn về số lượng he was compelled to yield to numbers nó bắt buộc phải chịu thua trước số đôngTiết mục biểu diễn
(thơ ca) nhịp điệu
( số nhiều) câu thơ
( số nhiều) số học
to be good at numbers giỏi về số họcNgoại động từ
Đếm
to number the stars đếm sao( number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào
I number him among my friends tôi kể anh ta vào số bạn tôiĐánh số, ghi số
these books are numbered from one to twenty những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươiLên tới, gồm có, có số dân là (tổng số)
we numbered twenty in all chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người an army numbering eighty thousand một đạo quân lên tới 80000 người this village numbers 5,000 làng này có đủ số dân là 5000Thọ (bao nhiêu tuổi)
he numbers four score years cụ ấy thọ tám mươiCấu trúc từ
to lose the number of one's mess
(quân sự), (từ lóng) chếtnumber one
(thông tục) cá nhân, bản thân to look only after number one chỉ chăm chăm chút chút bản thân (quân sự), (từ lóng) đại uý hải quân (từ lóng) đại tiệnnumber two
(từ lóng) tiểu tiệnhis number goes up
(từ lóng) nó đã chầu trời rồiSb's opposite number
Người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai on his official visit to Vietnam, US Foreign Minister Warren Christopher has been solemnly welcome by his opposite number Nguyễn Mạnh Cầm trong chuyến viếng thăm chính thức Việt Nam, ngoại trưởng Hoa Kỳ Warren Christopher đã được ngoại trưởng Việt Nam Nguyễn Mạnh Cầm tiếp đón long trọngnumber off
(quân sự) đọc to số của mình khi đứng trong hànghis years are numbered
anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữaby numbers
tuần tự theo sốin round numbers
tròn số, chẵna cushy number
công việc nhẹ nhàng, không khó nhọcto have got sb's number
hiểu rõ ai, biết tẩy aiThere's safety in numbers
Đông người thì không sợ gì cảtimes without number
không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lầnweight of numbers
ưu thế của số đôngChuyên ngành
Toán & tin
số; số lượng // đánh số; đếm
number of degrees of freedom số bậc tự do number of zero (giải tích ) số các không điểmCơ - Điện tử
Số, chỉ số, (v) đếm, đánh số
Xây dựng
trị số
Điện
số lần
Kỹ thuật chung
đánh số
attribute a sequence number (packet, message...) đánh số tuần tự Number consulting group (Bellcore) (NCG) nhóm tư vấn đánh số number of copy bản sao được đánh sốđếm
điểm
Checkpoint Reference Number (CRN) số chuẩn của điểm kiểm tra coincidence number số các điểm trùng estimate for the number of zeros ước lượng số điểm Zêro number of zeros số các điểm không number of zeros số các không điểm Synchronization Point Serial Number (SPSN) số xê ri của điểm đồng bộ hóa wind number of a curve with respect to the point số lần quay của một đường cong đối với một điểm winding number of a curve with respect to the point số lần quay của một đường cong đối với một điểmhệ số
số
số hiệu
access number số hiệu truy nhập atomic number số hiệu nguyên tử batch number số hiệu bó batch number số hiệu lô batch number số hiệu loạt block number số hiệu cụm call number số hiệu gọi channel number số hiệu kênh command number số hiệu lệnh connection number số hiệu liên kết device number số hiệu thiết bị document number số hiệu tài liệu drive number số hiệu ổ đĩa EAN (EuropeanArticle Number) số hiệu hàng hóa châu âu European article number (EAN) số hiệu hàng hóa châu âu file serial number số hiệu tệp fixed-line number số hiệu dòng cố định font number số hiệu phông chữ frog number số hiệu tâm ghi generation number số hiệu thế hệ group number số hiệu nhóm Group Number (GN) số hiệu nhóm guide number số hiệu dẫn hướng identification number số hiệu (đăng ký) máy identification number số hiệu định danh identification number số hiệu nhận dạng installation tape number số hiệu băng cài đặt Internet number số hiệu Internet item number số hiệu mặt hàng job number số hiệu công việc key number số hiệu phím keyboard number số hiệu bàn phím level number số hiệu mức LGN (logicalgroup number) số hiệu nhóm logic line number số hiệu dòng logical group number (LGN) số hiệu nhóm logic map number số hiệu bản số mass number số hiệu khối minor device number số hiệu thiết bị phụ minor device number số hiệu thiết bị thứ yếu network number số hiệu mạng number record printer máy in ghi số hiệu operation number số hiệu phép toán operation unit number số hiệu thiết bị thao tác operational unit number số hiệu thiết bị hoạt động packet sequence number số hiệu dãy bó panel number số hiệu panel part number số hiệu bộ phận part number số hiệu chi tiết part number số hiệu cụm part number số hiệu phần print sequence number số hiệu dãy in PSN (Printsequence number) số hiệu dãy in record number số hiệu bản ghi release number số hiệu phiên bản runway number số hiệu đường băng security number số hiệu an toàn segment number số hiệu đoạn sequence number số hiệu dãy sieve number số hiệu sàng socket number số hiệu ổ cắm statement number số hiệu câu lệnh subnet number số hiệu mạng con system parameter number số hiệu tham số hệ thống transmission number số hiệu truyền transmission number số hiệu truyền dẫn unit number số hiệu thiết bị version number số hiệu phiên bản virtual route sequence number số hiệu dãy đường truyền ảo wrong number số hiệu saisố luợng
acceptance number số lượng chấp nhận cardinal number số từ chỉ số lượng cetane number số lượng hydrocarbon lỏng diploid number số lưỡng bồi high number (of) số lượng lớn (của) hydrogen number số lượng hydro magnetic quantum number số lượng tử từ number of bay số lượng nhịp number of passengers số lượng khách number of passes số lượng nguyên công number of passes số luợng thao tác number of repeats số luợng rapo number of repeats số luợng trùng diễn number of specimens số lượng mẫu thử Number of Terminals Per Failure (NTPF) số lượng các đầu cuối trong mỗi sự cố Number of unallocated channel at node (NC) số lượng các kênh không được phân phối tại nút number of unallocated channels on link số lượng các kênh không được chỉ định trên tuyến nối quantum number số lượng tử rejection number số lượng loại bỏ structure number số lượng cấu trúc hạtsố lượng
acceptance number số lượng chấp nhận cardinal number số từ chỉ số lượng cetane number số lượng hydrocarbon lỏng diploid number số lưỡng bồi high number (of) số lượng lớn (của) hydrogen number số lượng hydro magnetic quantum number số lượng tử từ number of bay số lượng nhịp number of passengers số lượng khách number of passes số lượng nguyên công number of passes số luợng thao tác number of repeats số luợng rapo number of repeats số luợng trùng diễn number of specimens số lượng mẫu thử Number of Terminals Per Failure (NTPF) số lượng các đầu cuối trong mỗi sự cố Number of unallocated channel at node (NC) số lượng các kênh không được phân phối tại nút number of unallocated channels on link số lượng các kênh không được chỉ định trên tuyến nối quantum number số lượng tử rejection number số lượng loại bỏ structure number số lượng cấu trúc hạtKinh tế
con số
đánh số
đánh số l ghi số
ghi số
số
số hiệu
bin number số hiệu thùng (của hàng trong kho) bin number số thùng (số hiệu thùng) bond number số (hiệu) trái phiếu box number số hiệu tham chiếu carton number số hiệu của hộp checking number số hiệu kiểm tra letter received number số hiệu tham chiếu number of packages số hiệu kiện hàng number of sample số hiệu hàng mẫu order number số (hiệu đơn) đặt hàng stock number số hiệu hàng hóa trữ khoCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
cardinal , character , chiffer , cipher , count , decimal , denominator , digit , emblem , figure , folio , fraction , googol , integer , numeral , numerator , ordinal , prime , representation , sign , statistic , sum , symbol , total , whole number , abundance , amount , caboodle , collection , company , conglomeration , crowd , estimate , flock , horde , jillion , lot , manifoldness , many , multitude , plenitude , plenty , product , quantity , slew , throng , totality , umpteen , volume , whole , zillion , arithmetic , computation , aggregate , factor , hecatomb , legion , magnitude , manifold , multiplicity , myriad , numerousness , pluralityverb
account , add , add up , aggregate , amount , come , computer , count heads , count noses , count off , enumerate , estimate , figure in , figure out , include , keep tabs , numerate , reckon , run , run down , run into , run to , sum , take account of , tale , tally , tell , tick off * , total , tote , tote up , reach , array , bunch , bundle , calculate , compute , count , crowd , figure up , flock , fraction , group , herd , horde , host , many , multitude , myriad , percentage , proportion , quantity , quota , scads , score , several , slew , swarmTừ trái nghĩa
noun
letter , oneverb
estimate , guess Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Number »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
meobong, Admin, Đặng Bảo Lâm, ngoc hung, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Number
-
Đồng Nghĩa Của Number - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của A Number Of - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Number Of
-
Tránh Lặp Chủ Ngữ Khi Viết Trong Kỳ Thi IELTS - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Number Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Find The Sum - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
60 Từ đồng Nghĩa Cho Many Bạn Sẽ Bất Ngờ
-
Bộ Sưu Tập 104 Cặp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Không Thể Không ...
-
Kỹ Thuật Diễn Giải Không Cần Từ đồng Nghĩa (P1) - IELTS Writing
-
A Lot Synonym – Other Word For A Lot | Từ đồng Nghĩa Với A Lot
-
Average Number Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tổng Hợp Từ đồng Nghĩa Paraphrase Trong IELTS Writing Task 1
-
7 Multiple Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Multiple Mới Nhất
-
Từ đồng Nghĩa Synonym Và 3 Cách Paraphrase Trong IELTS Writing