Find The Sum - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
Có thể bạn quan tâm
find the sum
Thesaurus > to add up numbers > find the sum These are words and phrases related to find the sum. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của find the sum.TO ADD UP NUMBERS
Find the sum of the following numbers.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
add Add 24, 63, and 55.add up My job was to add up the scores at the end. total Total the daily payments for a month and you arrive at your monthly expenditure. find the total Find the total of £26.33, £55.09, and £109.65.add up to The figures add up to a huge amount.come to That comes to a total of $560.Antonyms and examples
subtract You will need to subtract the cost of materials.take a number away Take the smaller number away from the larger number. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của find the sum.See words related to find the sum
additionextension UKadd-onaccessoryattachmentextrasupplementgo onstate furthercontinue Tìm hiểu thêm When you add up numbers, you calculate their total value. Something that is added is an addition. You can also add a comment. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressfind the sum | American Thesaurus
find the sum
verb Những từ và cụm từ này có liên quan tới find the sum. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc,TOTAL
Synonyms
totaltotal uptote upadd upaddsum upreckoncomputecalculatefigure upfigureadd up toAntonyms
subtractdeduct Synonyms for find the sum from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
find the answer find the key find the size of find the solution to find the sum find the total find unacceptable find words find words for {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- TO ADD UP NUMBERS
- verb
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Number
-
Đồng Nghĩa Của Number - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của A Number Of - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Number - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Number Of
-
Tránh Lặp Chủ Ngữ Khi Viết Trong Kỳ Thi IELTS - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Number Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
60 Từ đồng Nghĩa Cho Many Bạn Sẽ Bất Ngờ
-
Bộ Sưu Tập 104 Cặp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Không Thể Không ...
-
Kỹ Thuật Diễn Giải Không Cần Từ đồng Nghĩa (P1) - IELTS Writing
-
A Lot Synonym – Other Word For A Lot | Từ đồng Nghĩa Với A Lot
-
Average Number Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tổng Hợp Từ đồng Nghĩa Paraphrase Trong IELTS Writing Task 1
-
7 Multiple Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Multiple Mới Nhất
-
Từ đồng Nghĩa Synonym Và 3 Cách Paraphrase Trong IELTS Writing