Bài 10 - Long Vowel /u:/ (Nguyên âm Dài /u:/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ ...

Logo
  • Đăng ký mua thẻ Đặt mua thẻ TiếngAnh123 (giao tận nơi) Tư vấn và đặt thẻ qua điện thoại: 02473080123 - 02436628077 (8h-21h)
  • Đăng nhập Đăng ký thành viên
Hoặc đăng nhập bằng:
  • Tiếng Anh trẻ em
    • Tiếng Anh Mầm Non
    • Học từ vựng qua Flashcard
    • Tiếng Anh lớp 1 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 1
    • Tiếng Anh Lớp 1 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 2 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 2
    • Tiếng Anh Lớp 2 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 3 - mới
    • Tiếng Anh lớp 4 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 4 - mới
    • Tiếng Anh lớp 5 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 5 - mới
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Starter
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A1 Movers
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A2 Flyers
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
    • Rocket to English 1 (Lớp 1)
    • Rocket to English 2 (Lớp 2)
    • Rocket to English 3
    • Fun Fact Zone
    • Dictation
    • Repetition
    • ScienKids
    • I Can Sing
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
    • Word Bag
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
    • Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
    • GoldenKids Practice
    • Giáo Viên GoldenKids Online
  • Tiếng Anh phổ thông
    • Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Tiếng Anh Lớp 8 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 8 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 8
    • Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 10
    • Tiếng Anh Lớp 12 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 12
    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 12 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 7
    • Tiếng Anh Lớp 9 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 9 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 9
    • Đề thi tiếng Anh vào 10
    • Tiếng Anh Lớp 11 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
    • Tiếng Anh lớp 11
    • Ôn thi đại học
  • Tiếng Anh người lớn
    • Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
    • Tiếng Anh Cơ Bản 1
    • Tiếng Anh Cơ Bản 2
    • Tiếng Anh nâng cao
    • Giao tiếp cơ bản
    • Luyện Thi TOEIC
    • Luyện thi B1
    • Luyện Thi IELTS
    • Học qua Dịch
    • Lớp phát âm thực tế
    • Kiểm tra trình độ
    • Tham khảo
      • Communication English
      • Everyday English
      • Business English
      • Tourism English
      • Luyện thi IELTS
      • Streamline A
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
    • Nghe
    • Nói
    • Đọc
    • Viết
  • Học qua Video
    • Luyện nghe tiếng Anh
      • Arts
      • Business
      • Interview
      • Travel
      • Opinion
      • Technology
      • Entertainment
      • Environment
      • Health
      • Living
      • Sports
      • Weather
      • Animals
      • Finance
      • News
      • Science
    • VOA: English in a Minute
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Học tiếng Anh qua BBC
    • Học tiếng Anh qua Video VOA
    • Học tiếng Anh với người nổi tiếng
    • Học tiếng Anh qua Youtube
    • Học tiếng Anh qua Video TED
  • Học & chơi
    • Luyện nói qua Video Chat
    • Học tiếng Anh qua bài hát
    • Học tiếng Anh qua phim Trailer
    • Học tiếng Anh qua truyện cười
    • Thi Hát tiếng Anh Online
    • Danh ngôn tiếng Anh
    • Olympic Tiếng Anh Online
  • Video Chat
  • Chấm điểm
    • Viết qua tranh (dễ)
    • Nghe và Viết lại (dễ)
    • Nghe và Viết lại (inter)
  • Thi Đấu
  • Đại lý
  • VinaPhone
  • Phát âm tiếng Anh
  • Phát âm tiếng Anh cơ bản
Bài 10 - Long vowel /u:/ (Nguyên âm dài /u:/)

Unit 10

Long vowel /u:/ (Nguyên âm dài /u:/)

Introduction Your browser does not support HTML5 video.

/uː/ is a long vowel sound. Make a lip into a circle. Put your tongue up and back. It's pronounced /uː/....../uː/

Too /tuː/ Food /fuːd/ Soon /suːn/ Route /ruːt/ Flute /fluːt/

Recruit /rɪˈkruːt/ Lunar /ˈluːnər/ Remove /rɪˈmuːv/ Bamboo /bæmˈbuː/ Music /'mjuːzɪk/

Are you doing anything on Tuesday? /ɑːr juː 'duːɪŋ 'eniθɪŋ ɒn ˈtuːzdeɪ/ You must chew your food. /juː mʌst tʃuː jɔːr fuːd/ He proved he knew the truth. /hi pruːvd hi nuː ðə truːθ/ The group flew to New York in June. /ðə gruːp fluː tuː njuː jɔːrk ɪn dʒuːn/ Who ruined my new blue shoes? /wuː 'ruːɪnd maɪ njuː bluː ʃuːz/

Examples
Examples Transcription Listen Meaning
you /juː/ bạn
too /tuː/ cũng...
shoe /ʃuː/ giầy
blue /bluː/ màu xanh
Luke /luːk/ (tên người)
fool /fuːl/ ngớ ngẩn
pool /puːl/ ao, bể bơi
food /fuːd/ thức ăn
glue /gluː/ keo dính
choose /tʃuːz/ chọn
hoop /huːp/ cái vòng
boot /buːt/ ủng, giày ống
coot /kuːt/ chim sâm cầm
two /tuː/ số hai
who /huː/ ai (chỉ người)
whose /huːz/ của ai (sở hữu)
true /truː/ đúng
sue /suː/ kiện
chew /tʃuː/ nhai
brew /bruː/ pha (trà), ủ (bia)
eschew /ɪsˈtʃuː/ tránh làm, kiêng cữ
cruise /kruːz/ đi chơi biển
route /ruːt/ tuyến đường
through /θruː/ thông suốt, xuyên suốt
Identify the vowels which are pronounced /uː/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /uː/) 1. "o" thường được phát âm là /uː/ trong một vài từ thông dụng có tận cùng bằng o hay o với phụ âm.
Examples Transcription Listen Meaning
do /duː/ làm
move /muːv/ cử động
lose /luːz/ mất, đánh mất
prove /pruːv/ chứng minh
tomb /tuːm/ mộ, mồ
remove /rɪ'muːv/ bỏ đi, làm mất đi
2. "u" còn được phát âm là /uː/
Examples Transcription Listen Meaning
blue /bluː/ màu xanh lam
brute /bruːt/ con vật, người thô bạo
flute /fluːt/ ống sáo
brutal /'bruːtl/ thô bạo, dã man
lunar /ˈluːnə/ thuộc về mặt trăng
salute /səˈluːt/ sự chào mừng
lunacy /ˈluːnəsɪ/ sự điên rồ
lunatic /ˈluːnətɪk/ người điên rồ
lubricant /ˈluːbrɪkənt/ chất dầu mỡ
3. "oo" còn được phát âm là /uː/
Examples Transcription Listen Meaning
cool /kuːl/ mát mẻ
food fuːd/ đồ ăn, thực phẩm
too /tuː/ cũng
pool /puːl/ bể bơi
goose /guːs/ con ngỗng
spoon /spuːn/ cái thìa
tool /tuːl/ đồ dùng
tooth /tuːθ/ cái răng
sooth /suːθ/ sự thật
soothe /suːð/ làm dịu, làm bớt đau
booby /'buːbɪ/ người đần độn, khờ khạo
booty /'buːtɪ/ chiến lợi phẩm
bamboo /bæm'buː/ cây tre
boohoo /bu'huː/ khóc huhu
cuckoo /'kʊkuː/ con chim cu
googly /'guːglɪ/ bóng dội ngược
doomsday /'duːmzdeɪ/ ngày tận thế
4. "ou" được phát âm là / uː/ trong một số trường hợp
Examples Transcription Listen Meaning
croup /kruːp/ bệnh đau cổ họng
group /gruːp/ một nhóm, một đám
troupe /truːp/ gánh hát
douche /duːʃ/ vòi hoa sen
wounded /'wuːndɪd/ bị thương
croupier /'kruːpɪə/ người hồ lì (ở sòng bạc)
5. "ui" được phát âm là / uː/ trong một số trường hợp
Examples Transcription Listen Meaning
bruise /bruːz/ vết thương, vết bầm tím da
bruit /bruːt/ tin đồn, tiếng đồn
fruit /fruːt/ trái cây
juice /dʒuːs/ nước cốt, nước trái cây
cruise /kruːz/ cuộc đi chơi trên biển
cruiser /ˈkruːzə/ tuần dương hạm
recruit /rɪˈkruːt/ mộ binh, tuyển lính
Ngoại lệ:
Examples Transcription Listen Meaning
fluid /ˈfluːɪd/ chất lỏng, lỏng
ruin /ˈruːɪn/ sự đổ nát, vết tích đổ nát
Practice Game luyện cấu tạo âm.

Bạn hãy gõ các âm để tạo lên từ vừa nghe được. Hãy click vào nút Start ở phía dưới bên phải để bắt đầu luyện tập.

Thêm vào "Bài học yêu thích" Báo lỗi - góp ý Quảng cáo

Tư vấn và đặt mua thẻ qua điện thoại : 0473053868 (8h-21h)

Luyện thi 123 - Học thú vị - Thi hiệu quả ĐĂNG PHẢN HỒI CỦA BẠN CHO BÀI HỌC NÀY

Chú ý: Nội dung gửi không nên copy từ Office word

Chèn biểu tượng cảm xúc Bạn phải đăng nhập để sử dụng chức năng này CÁC Ý KIẾN BÌNH LUẬN - PHẢN HỒI VỀ BÀI HỌC NÀY
Đăng bởi thành viên Xếp theo Bài mới nhất Bài cũ nhất
NO_NAME Tiếng Anh cơ bản hoàn thành Ngày tham gia: 17-01-2019 Bài viết: 2100 • Điểm thành tích: 200 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 411 Laws alone can not secure freedom of expression; in order that every man present his views without penalty there must be spirit of tolerance in the entire population. Gửi lúc: 08:17:32 ngày 09-08-2021 ๖²⁴ʱ℘ĐĐƙɦℴα︵❣ **** Tiếng Anh cơ bản cấp độ 1 Ngày tham gia: 03-06-2019 Bài viết: 1931 • Điểm thành tích: 171 • Sổ học bạ: Học sinh triển vọng • Điểm học bạ: 196 _No Comment_ Gửi lúc: 20:16:26 ngày 06-08-2021 Nguyễn Ngọc Di Tiếng Anh cơ bản cấp độ 4 Ngày tham gia: 24-09-2016 Bài viết: 603 • Điểm thành tích: 362 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 328 useful lesson Gửi lúc: 20:57:32 ngày 05-08-2021 Nguyễn Lê Na Tiếng Anh cơ bản sơ cấp Ngày tham gia: 30-09-2016 Bài viết: 2605 • Điểm thành tích: 148 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 475 _No comment_ Gửi lúc: 08:25:12 ngày 19-07-2021 Ariesgirl thembululqua Tiếng Anh cơ bản sơ cấp Ngày tham gia: 27-05-2017 Bài viết: 315 • Điểm thành tích: 1 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 1130 _No commemt_ Gửi lúc: 17:54:19 ngày 17-07-2021 =) Hiển thị thêm Bài học trước
  • Bài 9 - Short Vowel /ʊ/ (Nguyên âm ngắn /ʊ/)
  • Bài 8 - Long vowel /ɔ:/ (Nguyên âm dài /ɔ:/)
  • Bài 7 - Short vowel /ɒ/ (Nguyên âm ngắn /ɒ/)
  • Bài 6 - Long vowel /ɑ:/ (Nguyên âm dài /ɑ:/)
  • Bài 5 - Short vowel /ʌ/ (Nguyên âm ngắn /ʌ/)
  • Bài 4 - Short vowel /æ/ (Nguyên âm ngắn /æ/ )
  • Bài 3 - Short vowel /e/ (Nguyên âm ngắn /e/)
  • Bài 2 - Short vowel /ɪ/ (Nguyên âm ngắn /ɪ/)
  • Bài 1 - Long vowel /i:/ (Nguyên âm dài /i:/ )
Bài học sau
  • Bài 11 - Long vowel /ɜ:/ (Nguyên âm dài /ɜ:/)
  • Bài 12 - Short vowel /ə/ (Nguyên âm ngắn /ə/)
  • Bài 13 - Diphthong /ei/ (Nguyên âm đôi /ei/)
  • Bài 14 - Diphthong /aɪ/ (Nguyên âm đôi /aɪ/)
  • Bài 15 - Diphthong /ɔɪ/ (Nguyên âm đôi /ɔɪ/)
  • Bài 16 - Diphthong /aʊ/ (Nguyên âm đôi /aʊ/)
  • Bài 17 - Diphthong /əʊ/ (Nguyên âm đôi /əʊ/)
  • Bài 18 - Diphthong /ɪə/ (Nguyên âm đôi /ɪə/)
  • Bài 19 - Diphthong /eə/ (Nguyên âm đôi /eə/)
  • Bài 20 - Diphthong /ʊə/ (Nguyên âm đôi /ʊə/)
Cùng thể loại
  • Lớp học phát âm thực tế
  • Bài học phát âm Tiếng Anh cơ bản (mới)
Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó. Tổng đài hỗ trợ trực tuyến Tel: 02473080123 - 02436628077 (8h30-21h) Thi đấu tiếng anh trực tuyến
  • Săn SALE shopee giá rẻ.
  • Mã Voucher Shopee giảm đến 500k.
  • Nhà sách online.
  • Đồ mẹ và bé.
  • Thời Trang Nữ.
HỎI ĐÁP NHANH Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123. Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.

Học Tin Học

  • Lập trình Python
  • Lập trình Pascal
  • Lập trình Scratch
Video Chat Tải tài liệu Tiếng Anh hay miễn phí Cộng đồng TiếngAnh123 trên Facebook THỐNG KÊ
Tổng số thành viên: 3.541.276
Thành viên mới nhất:vpsmavuh
Đang trực tuyến: 340
Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Cách học tiếng Anh giao tiếp
  • Tin tức
  • Tin tức từ TiếngAnh123
  • Kinh nghiệm học tập
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Nhận xét mới nhất
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Rocket to English 1 - 2 - 3
  • Tiếng Anh lớp 3 - 4 - 5
  • Tiếng Anh trẻ em qua truyện kể
  • Tiếng Anh trẻ em qua bài hát
  • Toán lớp 1 - Toán lớp 2
  • Toán lớp 3 - Toán lớp 4
  • Toán lớp 5
  • Tiếng Anh phổ thông
  • Tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 - 9
  • Tiếng Anh lớp 10 - 11 - 12
  • Ôn thi đại học
  • Toán lớp 6 - Toán lớp 7
  • Toán lớp 8 - Toán lớp 9
  • Toán lớp 10 - Toán lớp 11
  • Toán lớp 12
  • Tiếng Anh người lớn
  • Luyện thi TOEIC
  • Học tiếng Anh qua CNN - BBC
  • Luyện nghe video theo chủ đề
  • Học qua dịch
  • Dịch Tiếng Anh
  • Chấm điểm online
  • Viết qua tranh (dễ)
  • Viết bài luận
  • Luyện đọc đoạn văn
  • Nghe và viết lại

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

PARTNERS: AWARDS: Giải NhấtAICTA 2015 Nhân TàiĐất Việt 2015 & 2013 Danh HiệuSao Khuê 2015 & 2013 Top 50sản phẩm 2012

Từ khóa » Các Từ Có âm U Trong Tiếng Anh