Bài 3 – Nguyên âm Dài /u:/ (Long Vowel /u:/) - Huy PTIT
Có thể bạn quan tâm
Từ | Nghĩa |
---|---|
food (n) | thức ăn |
boots (n) | giày ống |
root (n) | rễ |
moon (n) | mặt trăng |
flu (n) | cúm |
grew (v) (thì quá khứ của grow) | phát triển, lớn lên |
who (pron) | ai |
blue (n) | xanh da trời |
soup (n) | canh |
fruit (n) | hoa quả |
2. Các dạng chính tả phổ biến– Dạng chính tả thứ nhất “oo“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
school (n) | trường học |
cartoon (n) | phim hoạt hình |
soon (adv) | sớm |
tool (n) | dụng cụ |
loose (adj) | lỏng, rộng |
foolish (adj) | ngốc nghếch |
foodstuff (n) | thực phẩm |
afternoon (n) | buổi chiều |
– Dạng chính tả thứ 2 “u“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
rude (adj) | thô lỗ |
rule (n) | quy tắc |
June (n) | tháng 6 |
truth (n) | sự thật |
include (v) | bao gồm |
– Dạng chính tả thứ 3 “ew“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
threw (v) (thì quá khứ của throw) | ném, vứt |
flew (v) (thì quá khứ của fly) | bay |
blew (v) (thì quá khứ của blow) | thổi |
drew (v) (thì quá khứ của draw) | vẽ tranh |
crew (n) | đội thủy thủ |
– Dạng chính tả thứ 4 “o“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
do (v) | làm |
whose (pron) | của ai |
lose (v) | đánh mất |
prove (v) | chứng minh |
improve (v) | cải thiện |
– Dạng chính tả thứ 5 “ue“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
true (adj) | thật, đúng |
glue (n) | keo, hồ |
blue (n) | xanh da trời |
statue (n) | tượng |
– Dạng chính tả thứ 6 “ou“:
Từ | Nghĩa |
---|---|
group (n) | nhóm |
soup (n) | canh |
routine (n) | thói quen thường ngày |
– Một số từ quen thuộc có dạng chính tả ít gặp hơn:
Từ | Nghĩa |
---|---|
fruit (n) | hoa quả |
juice (n) | nước ép |
recruit (v) | tuyển dụng |
two (number) | hai |
shoe (n) | giày |
– Chú ý: Với dạng chính tả “u“, “ew” và “ue“, âm /j/ thường được thêm vào trước âm /u:/.Ví dụ:
Từ | Cách phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
use (v) | /juːz/ | sử dụng |
cute (adj) | /kjuːt/ | xinh xắn |
humour (n) | /ˈhjuːmə(r)/ | sự hài hước |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
confuse (v) | /kənˈfjuːz/ | làm rối |
communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
few (adj) | /fjuː/ | rất ít |
value (n) | /ˈvæljuː/ | giá trị |
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /u:/ sau:
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
choose a spoon | chọn một cái thìa |
blue boots | giày ống màu xanh |
a few groups | một vài nhóm |
new duty | nhiệm vụ mới |
cute student | sinh viên xinh xắn |
move the statue | di chuyển bức tượng |
suitable rule | quy tắc phù hợp |
introduce the crew | giới thiệu đội thủy thủ |
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /u:/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
1. Few rooms are cool. Rất ít phòng mát. |
2. Sue moved all the food in this room. Sue đã di chuyển toàn bộ thức ăn trong phòng này. |
3. The cute tutor is suitable for this group. Cô gia sư xinh xắn phù hợp với nhóm này. |
4. The new student likes fruit juice and I do, too. Bạn học sinh mới thích nước ép hoa quả và tôi cũng vậy. |
* Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh MỹVới một số từ, người nói giọng Anh Anh thêm âm /j/ trước âm /u:/ nhưng người nói giọng Anh Mỹ thì không.Ví dụ:
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|---|
tutor (n) | /ˈtjuːtə(r)/ | /ˈtuːtər/ | gia sư |
duty (n) | /ˈdjuːti/ | /ˈduːti/ | bổn phận |
student (n) | /ˈstjuːdnt/ | /ˈstuːdnt/ | sinh viên |
stupid (adj) | /ˈstjuːpɪd/ | /ˈstuːpɪd/ | ngu ngốc |
produce (v) | /prəˈdjuːs/ | /prəˈduːs/ | sản xuất |
reduce (v) | /rɪˈdjuːs/ | /rɪˈduːs/ | giảm |
Tuesday (n) | /ˈtjuːzdeɪ/ | /ˈtuːzdeɪ/ | thứ Ba |
knew (v) (thì quá khứ của know) | /njuː/ | /nuː/ | biết |
news (n) | /njuːz/ | /nuːz/ | tin tức |
3. Các ví dụ thực tế– Trích đoạn bài hát “Anyone of us” (theo tiếng Anh Mỹ).
A stupid mistake | Một lỗi lầm ngớ ngẩn |
She means nothing to me | Cô ấy không có ý nghĩa gì với anh |
Nothing to me | Không có nghĩa gì với anh cả |
I swear every word is true | Anh xin thề mọi lời nói đều làchân thật |
Don´t wanna lose you | Anh không muốn mất em |
– Trích đoạn phim tài liệu khoa học “The life of birds” .
And in fact, these streams, like waters fresh or salt all over the world, are full of food. | Và thực tế, những con suối này, giống như các nguồn nước mặn hay ngọt khác trên toàn thế giới, đều chứa đầythức ăn. |
When you consider that twothirds of the world is covered with water, that’s a hugeresource. | Khi bạn biết rằng hai phần ba thế giới được bao phủ bởi nước thì đó là một nguồn tài nguyên khổng lồ. |
No group of animals living out of water have developed a wider range of techniques, and indeed tools for, collecting thatfood than the birds. | Không có nhóm động vật nào không sống dưới nước mà phát triển được đa dạng các kỹ xảo, và thực sự là các công cụ, để lấy thức ăn hơn so với loài chim. |
4. Các lỗi thường gặp
Từ khóa » Các Từ Có âm U Trong Tiếng Anh
-
8 Cách Phát âm Chữ U Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Luyện Phát âm "u" Trong Tiếng Anh Chuẩn Bản Ngữ | ELSA Speak
-
Cách Phát âm /ʊ/ Và /u:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Bài 10 - Long Vowel /u:/ (Nguyên âm Dài /u:/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ ...
-
Cách Phát âm Chữ U Trong Tiếng Anh
-
10 Cách Phát Âm U Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh /ʊ/ Vs /u:/ - Bảng IPA
-
Tập 6: Âm /u:/ & /ʊ/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /u:/ Và /ʊ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
CÁCH PHÁT ÂM /u:/ Và /ʊ/ CÙNG CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
-
Cách Phát âm Nguyên âm Dài /u:/ Trong Tiếng Anh
-
LUYỆN TẬP PHÁT ÂM U TRONG TIẾNG ANH CHUẨN “TÂY” CÙNG ...
-
Cách Phát âm Thật Chuẩn âm /u:/ Và /ʊ/ - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Pronunciation | Long Vowel Sound – Nguyên âm Dài /uː