Bài 2.1. Hỏi Thăm Sức Khỏe - Trang Học Tiếng Đức
Zum Inhalt springen Trang Giao tiếp tiếng Đức 5 Juli, 20185 Juli, 2018 1 Minute
Wie geht´s
Khi gặp mặt, sau khi chào nhau có thể tiếp tục bằng câu hỏi thăm sức khỏe „Bạn thế nào?“
- Hỏi lịch sự: „Wie geht es Ihnen?“
- Hỏi thân mật: „Wie geht es dir?“ hoặc „Wie geht’s?“
Giải thích từ ngữ: „Wie“: như thế nào, „Geht“ là biến thể của „gehen“ nghĩa là đi. Ý nghĩa tương tự như „How is it going?“ trong tiếng Anh.
Các cách trả lời:
- Rất tốt 🙂 🙂 „Super!“ / „Sehr gut, danke.“
- Tốt 🙂 „Danke, gut.“ / „Gut.“
- Bình thường 😐 „Es geht.“
- Không tốt lắm 😦 „Nicht so gut.“
Sau khi trả lời có thể hỏi lại „Còn bạn thế nào?“
- Lịch sự: „Und Ihnen?“
- Thân mật: „Und dir?“
Ví dụ đoạn hội thoại, bối cảnh lịch sự:
- „Guten Tag, Frau A. Wie geht es Ihnen?“
- „Sehr gut. Und Ihnen, Herr D?“
- „Es geht, danke.“
Bối cảnh thân mật:
- „Hallo, wie geht’s?“
- „Nicht so gut, danke. Und dir?“
- „Super!“
Chia sẻ:
- X
Ähnliche Beiträge
Veröffentlicht von Trang
Zeige alle Beiträge von Trang
Veröffentlicht 5 Juli, 20185 Juli, 2018Beitrags-Navigation
Previous Post Bài 1.2. Giới thiệu bản thânNext Post Học hát Wir trafen uns in einem Garten 2raumwohnungHinterlasse einen Kommentar Antwort abbrechen
Datenschutz & Cookies: Diese Website verwendet Cookies. Wenn du die Website weiterhin nutzt, stimmst du der Verwendung von Cookies zu. Weitere Informationen, beispielsweise zur Kontrolle von Cookies, findest du hier: Cookie-Richtlinie- Kommentar
- Rebloggen
- Abonnieren Abonniert
-
Trang học tiếng Đức Anmelden - Du hast bereits ein WordPress.com-Konto? Melde dich jetzt an.
-
-
-
Trang học tiếng Đức - Abonnieren Abonniert
- Registrieren
- Anmelden
- Kurzlink kopieren
- Melde diesen Inhalt
- Beitrag im Reader lesen
- Abonnements verwalten
- Diese Leiste einklappen
-
Từ khóa » Es Geht Là Gì
-
"Es Geht" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Đức | HiNative
-
"es Geht So" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Đức | HiNative
-
'geht' Là Gì?, Tiếng Đức - Tiếng Việt
-
Geht Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
Verwendung Von Es - Cách Dùng Của Es - Học Tiếng Đức
-
"geht" Là Gì? Nghĩa Của Từ Geht Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt
-
"es Geht Um" Là Gì? Nghĩa Của Từ Es Geht Um Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Những Cấu Trúc Câu Thường Gặp được áp Dụng Cho Bài Thi Nói Tiếng ...
-
Wie Geht Es Dir Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng - HALLO
-
Phép Tịnh Tiến Es Geht Mir Gut Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Wie Gehts Es Dir Là Gì - Blog Của Thư