Geht Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. geht
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

geht tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ geht trong tiếng Đức và cách phát âm geht tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ geht tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm geht tiếng Đức geht (phát âm có thể chưa chuẩn)
er geht
  • {he goes}
    • das geht gut {that acts well}:
    • es geht ihm gut {he is well off}:
    • mir geht es gut {I am fine}:
    • es geht ihr gut {she is doing well}:

Từ vựng tiếng Đức khác

  • gesellschaftsanzuge tiếng Đức là gì?
  • dezentralisiertere tiếng Đức là gì?
  • augenentzundung tiếng Đức là gì?
  • initialisiertet tiếng Đức là gì?
  • geputztem tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ geht tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Từ điển Đức Việt

  • realitätsnaherem tiếng Đức là gì?
  • flugsimulatoren tiếng Đức là gì?
  • fallschirmjaegerinnen tiếng Đức là gì?
  • emulgiertest tiếng Đức là gì?
  • uberzeuge tiếng Đức là gì?
  • nachprüfbarem tiếng Đức là gì?
  • sichtvermerken tiếng Đức là gì?
  • führtest aus tiếng Đức là gì?
  • gluckselig tiếng Đức là gì?
  • gebrauchtesten tiếng Đức là gì?
  • uberbelichtetet tiếng Đức là gì?
  • verschraubst tiếng Đức là gì?
  • gemeinschaftsgefuhle tiếng Đức là gì?
  • elastischere tiếng Đức là gì?
  • schonste tiếng Đức là gì?
  • aufgedonnerten tiếng Đức là gì?
  • treibenderer tiếng Đức là gì?
  • vergegenwartigung tiếng Đức là gì?
  • haarige tiếng Đức là gì?
  • botest tiếng Đức là gì?
  • mauern tiếng Đức là gì?
  • gingest hinweg tiếng Đức là gì?
  • einzuschnappen tiếng Đức là gì?
  • ehrenpreis tiếng Đức là gì?
  • heilsten tiếng Đức là gì?
  • paranoia tiếng Đức là gì?
  • formschöne tiếng Đức là gì?
  • hardware-datenflußkontrolle tiếng Đức là gì?
  • brennst aus tiếng Đức là gì?
  • beförderungen tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Es Geht Là Gì