Wie Gehts Es Dir Là Gì - Blog Của Thư
wie gehts es dir có nghĩa là
Nó có nghĩa là "bạn thế nào" trong tiếng Đức.Nó thường được sử dụng trong các cài đặt không chính thức và không có gì để làm với n-word.
Ví dụ
Guy 1: "Wie Geht es Dir" Guy 2: "Ich geht es gut, und dir?"(Tôi đang làm tốt, và bạn?)wie gehts es dir có nghĩa là
Trong tiếng Đức quốc gia, nó có nghĩa là "bạn thế nào", nhưng ở các nước Anh, nó có nghĩa là từ n.
Ví dụ
Guy 1: "Wie Geht es Dir" Guy 2: "Ich geht es gut, und dir?"(Tôi đang làm tốt, và bạn?)wie gehts es dir có nghĩa là
Trong tiếng Đức quốc gia, nó có nghĩa là "bạn thế nào", nhưng ở các nước Anh, nó có nghĩa là từ n.
Ví dụ
Guy 1: "Wie Geht es Dir" Guy 2: "Ich geht es gut, und dir?"(Tôi đang làm tốt, và bạn?)wie gehts es dir có nghĩa là
Trong tiếng Đức quốc gia, nó có nghĩa là "bạn thế nào", nhưng ở các nước Anh, nó có nghĩa là từ n.
Ví dụ
Guy 1: "Wie Geht es Dir" Guy 2: "Ich geht es gut, und dir?"(Tôi đang làm tốt, và bạn?)wie gehts es dir có nghĩa là
Trong tiếng Đức quốc gia, nó có nghĩa là "bạn thế nào", nhưng ở các nước Anh, nó có nghĩa là từ n.
Ví dụ
"Wie Geht es Dir" "Benjamin Ngừng nói N-word"Từ khóa » Es Geht Là Gì
-
"Es Geht" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Đức | HiNative
-
"es Geht So" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Đức | HiNative
-
'geht' Là Gì?, Tiếng Đức - Tiếng Việt
-
Bài 2.1. Hỏi Thăm Sức Khỏe - Trang Học Tiếng Đức
-
Geht Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
Verwendung Von Es - Cách Dùng Của Es - Học Tiếng Đức
-
"geht" Là Gì? Nghĩa Của Từ Geht Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt
-
"es Geht Um" Là Gì? Nghĩa Của Từ Es Geht Um Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Những Cấu Trúc Câu Thường Gặp được áp Dụng Cho Bài Thi Nói Tiếng ...
-
Wie Geht Es Dir Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng - HALLO
-
Phép Tịnh Tiến Es Geht Mir Gut Thành Tiếng Việt | Glosbe