"geht" Là Gì? Nghĩa Của Từ Geht Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Đức Việt"geht" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

geht

er geht
  • {he goes}
    • das geht gut {that acts well}:
    • es geht ihm gut {he is well off}:
    • mir geht es gut {I am fine}:
    • es geht ihr gut {she is doing well}:
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

geht

v. go, ambulate, walk, stroll, move about, proceed, move, travel, leave, function properly, extend from one point to another, step, stride, tread

Từ khóa » Es Geht Là Gì