BÃI CÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÃI CÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbãi cát
sand
cátsandy beach
bãi biển cátbãi biển đầy cát trắngbờ biển cátsandbars
bãi cátsandbanks
bãi cátbờ cátsands
cátsandy beaches
bãi biển cátbãi biển đầy cát trắngbờ biển cátsandbank
bãi cátbờ cáta sandbar
một bãi cátbãi cátsandhills
{-}
Phong cách/chủ đề:
He made each grain of sand.Bãi cát ở phía đông là Gardoo.
The sandplain to the east is"Gardoo".Trở về nhà qua bãi cát sâu.
Returning home through the sand dunes.Con mèo, bãi cát, mèo ngủ.
Cat, yard cat, cat sleeping.Cả hai thị trấn tự hào bãi cát rộng.
Both towns boast wide sandy beaches.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcát mịn Sử dụng với động từphun cátrửa cátcát lún đúc cátqua cátnghiền cátcát đúc cát đến thổi cáttrượt cátHơnSử dụng với danh từbãi cátcát bụi hộp cátcát đen cát biển cát vàng đồng hồ cátcát dầu cát sông đất cátHơnMột bãi cát trắng và mịn như kem chải dài như vô cùng.
A white and smooth sand beach stretches endlessly.Rồi tôi ngồi xuống bãi cát, ôm bụng thở dốc.
Then I sit in the sand, breathing hard.Panjin Red Beach không phải là một bãi cát.
Panjin Red Beach is not a sandy beach.Tôi nằm dài trên bãi cát đợi Linh.
Now I am standing on the sands, waiting for the siren.Con sóng chẳng cần đểý mình để lại dấu vết gì trên bãi cát.
The waves ensure that nothing gets left behind on the sands.Vừa ngắm cảnh biển thơ mộng với bãi cát trắng dài vô tận.
While enjoying the romantic sea view with endless white sand beaches.( Chỉ có một số rất ít là đảo thực sự,phần lớn chỉ là rạn san hô, bãi cát hoặc đá).
(Only a very few are real islands,the vast majority are just reefs, sandbars or rocks).Khi đi dọc bãi cát vào đêm trăng tròn, tôi luôn ấn tượng bởi thế giới ban đêm sáng sủa.
While walking along a sandy beach on a night with a full moon, I am always impressed by the bright world of the night.Thường thì du thuyền sẽ cần được neo một khoảng cáchhợp lý từ bờ để tránh đá/ bãi cát.
Often the yacht will need to be anchored afair distance from shore to avoid rocks/sandbanks.Thị trấn Kratie là buồn ngủ nhưng đẹp như tranh vẽ với bãi cát và các đảo lớn ở phía trước và uốn cong trên sông.
Kratie town is sleepy, but picturesque with sandbars and big islands out front and bends in the river.Lập bản đồ đáy Bắc Băng Dương thậm chícó thể dẫn đến những khám phá mới như rãnh hoặc bãi cát.
Mapping the Arctic Ocean floor couldeven lead to new discoveries like trenches or sandbars.Kazuki chẳng quan tâm mấy, mà đi xuống bãi biển và ngồi một mình trên bãi cát trước những người khác.
Kazuki didn't take any mind of it, but went down and stood on the sandy beach alone before everyone else.Đây là ngọn núi đất, thấp nhất nhưng cũng dài nhất,trông như một con rồng nằm dài trên bãi cát.
This is a soil mountain, the lowest mountain but also the longest one,looks like a dragon lying on the sand.Xuyên suốt bãi cát dài, từ đầu này đến đầu kia là một chuỗi với khách sạn, nhà hàng, quán bar và các cửa hàng.
Throughout the long sandy beach, from one end to the other is a chain with hotels, restaurants, bars and shops.Loài này sinh sản từ tháng 3- tháng5 trong các nhóm tại các khu vực khó tiếp cận như bãi cát ở các sông.
This species breeds from March toMay in colonies in less accessible areas such as sandbanks in rivers.Cắm trại trên bãi cát, nhìn ngắm dòng nước trong xanh ở trong hang không khác gì cảm giác ở ngoài bãi biển.
Camping on the sand, watching the blue water in the cave is no different than the feeling outside the beach.Hình ảnh khủng khiếp cho thấy cơ thể đang bị phân hủy của một sinh vậtgiống người với đuôi cá nằm trên bãi cát ở Great Yamouth.
The gruesome images show the decaying body of ahuman-like creature with a fish tail lying on the sand in Great Yarmouth.Tất cả mọi thứ được xây dựng trên bãi cát, nhưng nó là nhiệm vụ của chúng tôi để edify nếu như cát nên đá" Jorge Luis Borges.
Everything is built on sand, but it is our duty to edify as if the sand should be stone”-Jorge Luis Borges.Nằm cách 3km ngoài khơi bờ biển từ Barangay SanRoque, Mahinog là một hòn đảo bốn ha rừng thường xanh tua với bãi cát.
Three kilometers off the shore from Barangay San Roque,Mahinog is an island four hectares of evergreen forest fringed with sandy beach.Tất cả mọi thứ được xây dựng trên bãi cát, nhưng nó là nhiệm vụ của chúng tôi để edify nếu như cát nên đá" Jorge Luis Borges.
Nothing is built on stone, everything on sand, but our duty is to build as if sand were stone.”- Jorge Luis Borges.Phần lớn Adelaide là đất hoang trước khi định cư ở Anh,với một số biến đổi- bãi cát, đầm lầy và đầm lầy đang chiếm phần lớn xung quanh bờ biển.
Much of Adelaide was bushland before British settlement,with some variation sandhills, swamps and marshlands were prevalent around the coast.Maldives được tạothành từ hơn 1000 hòn đảo- bãi cát, khu nghỉ dưỡng trên đảo tư nhân và đảo địa phương có người dân Maldives sinh sống.
The Maldives is made up of over 1000 islands- sandbanks, private island resorts and local islands inhabited by Maldivian people.Những ảnh hưởng xấu của việc khai thác cát đối với động vật hoang dã khôngchỉ giới hạn ở các bãi biển và bãi cát, mà còn bao gồm các hệ sinh thái dưới nước.
The ill effects of sand mining onwildlife are not confined to beaches and sandbanks, but also include underwater ecosystems.Cách Port Douglas không xa,quần đảo Low Isle nổi tiếng với bãi cát trắng đẹp như thiên đường, rừng nhiệt đới quanh năm xanh tốt.
Not far from Port Douglas,Low Isle archipelago is famous for its beautiful white sand like paradise, lush tropical forests all year round.Đi bộ chân trần trên đất ẩm ướt, cỏ mềm hoặc bãi cát mỗi ngày khoảng 30 phút sẽ rất có lợi cho hệ thống thần kinh của bạn.
Walking barefoot on the moist earth, soft grass, or a sandy beach for about 30 minutes daily can greatly benefit your nervous system and overall health.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 466, Thời gian: 0.0361 ![]()
![]()
bãi cạn scarboroughbãi cát vàng

Tiếng việt-Tiếng anh
bãi cát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bãi cát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trên bãi cáton the sandon the sandy beachcát trên bãi biểnsand on the beachcát bãi biểnbeach sandsandy beachbãi biển cát đenblack sand beachnhững bãi biển đầy cátsandy beachescác bãi biển cátsand beachessandy beachbãi cát vànggolden sandsgolden sandbãi biển cát mịnfine sandy beachlâu đài cát trên bãi biểna sand castle on the beachTừng chữ dịch
bãidanh từbãibeachbaireefshoalcátdanh từsandcatcáttính từsandycátđộng từsandssanded STừ đồng nghĩa của Bãi cát
sand sandy beachTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cát Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Nghĩa Của "cat" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "bãi Cát" Trong Tiếng Anh
-
Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"đất Cát" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Cát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Có Một Hạt Cát Trong Mắt Anh." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
CAT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cat - Từ Điển Viết Tắt
-
Cat - Wiktionary Tiếng Việt