Cat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
cat
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (Anh,Mỹ)enPR: kăt, IPA(ghi chú):/kæt/, [kʰæt], [kʰæʔ]
- (Anh,CA)IPA(ghi chú):/kat/
Âm thanh (Anh); “a cat”: (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Mỹ,Inland North): (tập tin) - Từ đồng âms: Cat, Kat, khat, qat
- Tách âm: cat
- Vần: -æt
Danh từ
cat (số nhiều cats)
- Con mèo.
- (Động vật học) Thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...).
- Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu.
- (Hàng hải) Đòn kéo neo.
- Roi chín dài (để tra tấn).
- Con khăng (để chơi đanh khăng).
Đồng nghĩa
đòn kéo neo- cat head
- cat o-nine-tails
Thành ngữ
- all cats are grey in the dark (in the night): (Tục ngữ) Tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh.
- cat in the pan (cat-in-the-pan): Kẻ trở mặt, kẻ phản bội.
- the cat is out the bag: Điều bí mật đã bị tiết lộ rồi.
- fat cat: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ, từ lóng) Tư bản kếch xù, tài phiệt.
- to fight like Kilkemy cats: Giết hại lẫn nhau.
- to let the cat out of the bag: Xem let
- it rains cats and dogs: Xem rain
- to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump: Đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy.
- to room to swing a cat: Xem room
- to turn cat in the pan: Trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi.
Ngoại động từ
cat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cats, phân từ hiện tại catting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ catted)
- (Hàng hải) Kéo (neo) lên đòn kéo neo.
- Đánh bằng roi chín dài.
Chia động từ
Bảng chia động từ của cat| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cat | |||||
| Phân từ hiện tại | catting | |||||
| Phân từ quá khứ | catted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cats hoặc catteth¹ | cat | cat | cat |
| Quá khứ | catted | catted hoặc cattedst¹ | catted | catted | catted | catted |
| Tương lai | will/shall² cat | will/shall cat hoặc wilt/shalt¹ cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cat | cat | cat | cat |
| Quá khứ | catted | catted | catted | catted | catted | catted |
| Tương lai | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cat | — | let’s cat | cat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
cat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cats, phân từ hiện tại catting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ catted)
- (Thông tục) Nôn mửa.
Chia động từ
Bảng chia động từ của cat| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cat | |||||
| Phân từ hiện tại | catting | |||||
| Phân từ quá khứ | catted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cats hoặc catteth¹ | cat | cat | cat |
| Quá khứ | catted | catted hoặc cattedst¹ | catted | catted | catted | catted |
| Tương lai | will/shall² cat | will/shall cat hoặc wilt/shalt¹ cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cat | cat | cat | cat |
| Quá khứ | catted | catted | catted | catted | catted | catted |
| Tương lai | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cat | — | let’s cat | cat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “cat”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Jawi: چت
Danh từ
cat
- Nước sơn.
Từ dẫn xuất
- catan
- pengecat
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/cat/
Danh từ
[sửa]cat
- nước sơn.
Tham khảo
- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æt
- Vần:Tiếng Anh/æt/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Lớp Thú
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Danh từ tiếng Mã Lai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar
- Danh từ tiếng Temiar
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cát Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Nghĩa Của "cat" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "bãi Cát" Trong Tiếng Anh
-
Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BÃI CÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đất Cát" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Cát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Có Một Hạt Cát Trong Mắt Anh." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
CAT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cat - Từ Điển Viết Tắt