CAT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cat - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2020

CAT là gì? Ý nghĩa của từ cat

CAT là gì ?

CAT là “Category” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ CAT

CAT có nghĩa “Category”, dịch sang tiếng Việt là “thể loại”.

CAT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CAT là “Category”. Một số kiểu CAT viết tắt khác: + Catapult: Máy phóng. + Catalog: Mục lục. + Catechism: Giáo lý. + Catastrophic: Thảm họa. + Catalyst: Chất xúc tác. + Computer Adaptive Test: Kiểm tra thích ứng máy tính. + Computer Aided Translation: Hỗ trợ dịch máy tính. + Certified Accounting Technician: Kỹ thuật viên kế toán được chứng nhận. + Computerized Adaptive Testing: Kiểm tra thích ứng trên máy vi tính. + Call Any Time: Gọi bất cứ lúc nào. + Community Action Team: Nhóm hành động cộng đồng. + Concatenate: Kết hợp. + Computer Assisted Translation: Dịch hỗ trợ máy tính. + Creative Arts Team: Đội nghệ thuật sáng tạo. + Clear Air Turbulence: Rõ ràng nhiễu loạn không khí. + Certified Athletic Trainer: Huấn luyện viên thể thao được chứng nhận. + Cost Analysis Tool: Công cụ phân tích chi phí. + Can't Answer That: Không thể trả lời. + Cyber Attack Team: Đội tấn công mạng. + Commercial Air Transport: Vận tải hàng không thương mại. + Computer Assisted Tomography: Chụp cắt lớp có hỗ trợ máy tính. + Covert Action Team: Đội ngũ hành động bí mật. + Critically Appraised Topic: Chủ đề được đánh giá cao. + Corporate Air Travel: Du lịch hàng không công ty. + Center for Advanced Technologies: Trung tâm công nghệ tiên tiến. + Computer Aided Test: Kiểm tra hỗ trợ máy tính. + Competency Assessment Tool: Công cụ đánh giá năng lực. + Combined Arms Training: Huấn luyện vũ khí kết hợp. + Cosmic Anisotropy Telescope: Kính thiên văn dị hướng vũ trụ. + Computer-Aided Teaching: Dạy học hỗ trợ máy tính. + Certified Alarm Technician: Kỹ thuật viên báo động được chứng nhận. + Conditional Access Table: Bảng truy cập có điều kiện. + Center for Appropriate Transport: Trung tâm vận tải phù hợp. + Combat Auto Theft: Chống trộm tự động. + Computer-Aided Testing: Kiểm tra hỗ trợ máy tính. + Customer Acceptance Test: Kiểm tra chấp nhận khách hàng. + Civic Action Team: Đội hành động dân sự. + Criminal Apprehension Team: Đội hình sự. + Computer-Assisted Testing: Kiểm tra hỗ trợ máy tính. + Cognitive Ability Test: Kiểm tra khả năng nhận thức. + Computer-Assisted Training: Đào tạo có sự trợ giúp của máy tính. + Computer Aided Training: Đào tạo hỗ trợ máy tính. + Computer-Aided Transcription: Phiên âm hỗ trợ máy tính. + Computer Aided Technology: Công nghệ hỗ trợ máy tính. + Computer Aided Transcription: Máy tính hỗ trợ phiên âm. + Combined Arms Team: Đội vũ trang kết hợp. + Common Assessment Task: Nhiệm vụ đánh giá chung. + Customer Action Team: Nhóm hành động khách hàng. + Customer Assistance Technology: Công nghệ hỗ trợ khách hàng. + Citizens' Army Training: Huấn luyện quân đội của công dân. + Completely Autonomous Tester: Thiết bị kiểm tra hoàn toàn tự động. + Compliance Assessment Team: Nhóm đánh giá tuân thủ. + Cardholder Activated Terminal: Thiết bị đầu cuối kích hoạt chủ thẻ. + Chaotic Atrial Tachycardia: Nhịp tim nhĩ. + Change Agent Team: Thay đổi đội đại lý. + Computer Aided Typesetting: Máy tính hỗ trợ sắp chữ. + Chemical Analyzer Target: Mục tiêu phân tích hóa học. + College of Advanced Technology: Cao đẳng công nghệ tiên tiến. + Certified Automotive Technician: Kỹ thuật viên ô tô được chứng nhận. + Collision Avoidance Training: Đào tạo tránh va chạm. + Computer Association of Thailand: Hiệp hội máy tính của Thái Lan. + Contractor Automation Tool: Công cụ tự động hóa nhà thầu. + Conventional Arms Transfer: Chuyển giao vũ khí thông thường. + Common Aptitude Test: Kiểm tra năng khiếu chung. + College Ability Test: Kiểm tra năng lực đại học. + Committee on Applications and Technology: Ủy ban Ứng dụng và Công nghệ. + Canine Agility Team: Đội ngũ chó nhanh nhẹn. + Criticality Assessment Team: Nhóm đánh giá quan trọng. + Contract Action Team: Nhóm hành động hợp đồng. + Corrective Action Team: Nhóm hành động khắc phục. + Casual American Teenager: Thiếu niên Mỹ bình thường. + Carrier Access Tariff: Biểu phí truy cập nhà cung cấp dịch vụ. + Conformance Acceptance Test: Kiểm tra sự phù hợp. + Cost Apportionment Team: Nhóm phân bổ chi phí. + Channel Available Time: Thời gian có sẵn của kênh. + Control and Analysis Tool: Công cụ kiểm soát và phân tích. + Cost Analysis Team: Nhóm phân tích chi phí. + Container Anchorage Terminal: Khu cảng container. + Crack Arrest Temperature: Crack Nhiệt độ bắt giữ. + Conditionally Accepted Tag: Thẻ được chấp nhận có điều kiện. + Combat Aircraft Technology: Công nghệ máy bay chiến đấu. + Chemical Addition Tank: Bể bổ sung hóa chất. + Content Access Tool: Công cụ truy cập nội dung. + Compact Audio Technology: Công nghệ âm thanh nhỏ gọn. + Connector Actuation Tool: Công cụ kết nối. + Criterion Autoregressive Transfer: Tiêu chí Chuyển giao tự động. + Cockpit Automation Technology: Công nghệ tự động buồng lái. + Computer-based Adaptive Testing: Kiểm tra thích ứng dựa trên máy tính. + Command Action Team: Nhóm chỉ huy hành động. + Calling All Troops: Gọi tất cả quân lính. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Cát Trong Tiếng Anh Là Gì