Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bãi cát
* dtừ
sand-bank
Từ điển Việt Anh - VNE.
bãi cát
(sand) beach, sandbank
- bãi
- bãi bể
- bãi bỏ
- bãi cá
- bãi cỏ
- bãi gỗ
- bãi lệ
- bãi nô
- bãi vỏ
- bãi đỗ
- bãi bồi
- bãi chợ
- bãi cát
- bãi cạn
- bãi dâu
- bãi hôn
- bãi lầy
- bãi lập
- bãi mìn
- bãi nại
- bãi rào
- bãi rác
- bãi thị
- bãi tập
- bãi tắm
- bãi đáp
- bãi đất
- bãi đậu
- bãi đằm
- bãi binh
- bãi biển
- bãi chứa
- bãi chức
- bãi công
- bãi dịch
- bãi khoá
- bãi khóa
- bãi liếm
- bãi luật
- bãi lệnh
- bãi miễn
- bãi muối
- bãi ngầm
- bãi thải
- bãi thực
- bãi chiến
- bãi hoang
- bãi lương
- bãi nhiệm
- bãi thông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cát Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Nghĩa Của "cat" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "bãi Cát" Trong Tiếng Anh
-
Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BÃI CÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đất Cát" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Cát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Có Một Hạt Cát Trong Mắt Anh." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
CAT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cat - Từ Điển Viết Tắt
-
Cat - Wiktionary Tiếng Việt