Bài Tập So Sánh Hơn Tiếng Anh Lớp 6 - .vn

Chào các bạn học sinh lớp 6 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau bước vào một hành trình đầy thú vị trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh, đó là khám phá bí mật của cấu trúc so sánh hơn.

Giống như việc chúng ta so sánh hai món ăn ngon tuyệt, so sánh hơn giúp tiếng Anh trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy cấu trúc này còn nhiều điều bí ẩn, bởi vì bài viết này sẽ giúp bạn trở thành “bậc thầy” so sánh hơn chỉ trong nháy mắt!

Chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại những kiến thức trọng tâm về so sánh hơn, từ khái niệm, cách dùng, cho đến những trường hợp đặc biệt “siêu thú vị”.

Đặc biệt hơn, bài viết này còn là “kim chỉ nam” dẫn đường cho bạn chinh phục 7 dạng bài tập so sánh hơn lớp 6 thường gặp nhất. Mỗi dạng bài đều được “bật mí” kèm theo đáp án chi tiết, giúp bạn tự tin “ẵm trọn” điểm cao trong các bài kiểm tra.

Hãy sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu đầy bổ ích và thú vị vào thế giới so sánh hơn tiếng Anh nào!

Ôn Tập Lại Kiến Thức Về So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh

Trước khi “nhảy” vào “vùng đất” của những dạng bài tập, việc ôn tập lại kiến thức về so sánh hơn là vô cùng quan trọng. Hãy coi đây như là bước “khởi động” giúp bạn “nạp năng lượng” và sẵn sàng chinh phục mọi thử thách phía trước nhé!

Khái Niệm và Cách Dùng So Sánh Hơn

Trong tiếng Anh, so sánh hơn (comparative) được sử dụng khi chúng ta muốn so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Điểm đặc biệt là luôn có một đối tượng “chiếm ưu thế” hơn hẳn so với các đối tượng còn lại. Ví dụ như: “Trà sữa trân châu ngon hơn trà đào” hoặc “Hôm nay trời nóng hơn hôm qua”.

Cấu Trúc So Sánh Hơn

Cấu trúc so sánh hơn được chia thành hai loại chính:

1. So Sánh Hơn Với Tính Từ và Trạng Từ Ngắn

S + V + Short adj/adv + er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • My dog is smaller than yours. (Chó của tôi nhỏ hơn chó của bạn.)

2. So Sánh Hơn Với Tính Từ và Trạng Từ Dài

S + V + more + Long adj/adv + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • This dress is more beautiful than that one. (Váy này đẹp hơn váy kia.)

Lưu ý:

  • Tính từ/trạng từ ngắn thường là những từ có 1 âm tiết.
  • Tính từ/trạng từ dài thường là những từ có 2 âm tiết trở lên.
  • Một số trường hợp đặc biệt: Tính từ 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng “-y, -le, -et, -ow, -er” vẫn được xem là tính từ ngắn.

Trường Hợp Đặc Biệt – Tính Từ Bất Quy Tắc

“Tính từ bất quy tắc” nghe có vẻ “khó nhằn”, nhưng thực chất lại rất dễ nhớ. Những tính từ này có cách biến đổi đặc biệt khi ở dạng so sánh hơn. Hãy xem bảng dưới đây để “nằm lòng” những “anh chàng” này nhé!

Tính từ So Sánh Hơn
Good (tốt) Better (tốt hơn)
Bad (xấu) Worse (xấu hơn)
Much/Many(nhiều) More (nhiều hơn)
Old (cũ/già) Older (cũ/già hơn)
Old (lớn tuổi) Elder (lớn tuổi hơn)
Far (xa) Farther (xa hơn về khoảng cách) / Further (xa hơn về mức độ, thời gian)

Lưu Ý Khi Sử Dụng Tính Từ Ngắn

  • Kết thúc bằng “e”: Thêm “r” vào cuối từ.

    • Ví dụ: Large – Larger (lớn hơn), Nice – Nicer (tốt hơn, đẹp hơn).
  • Kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “er”.

    • Ví dụ: Big – Bigger (lớn hơn), Hot – Hotter (nóng hơn).
  • Kết thúc bằng “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “er”.

    • Ví dụ: Happy – Happier (hạnh phúc hơn), Busy – Busier (bận rộn hơn).

7 Dạng Bài Tập So Sánh Hơn Lớp 6 “Cực Hay” Kèm Đáp Án Chi Tiết

Giờ thì hãy cùng nhau “thực chiến” với 7 dạng bài tập so sánh hơn lớp 6 thường gặp nhất. Đừng quên là mỗi dạng bài đều có kèm theo đáp án chi tiết, giúp bạn tự tin “ẵm trọn” điểm cao nhé!

Dạng 1: Biến Đổi Tính Từ Sang Dạng So Sánh Hơn

Bài tập: Hoàn thành bảng sau bằng cách viết dạng so sánh hơn của các tính từ.

Tính từ So Sánh Hơn
1. rich 1. __
2. __ 2. fatter
3. large 3. __
4. heavy 4. __
5. __ 5. worse
6. far 6. __
7. expensive 7. __
8. __ 8. older
9. intelligent 9. __

Đáp án:

Tính từ So Sánh Hơn
1. rich 1. richer
2. fat 2. fatter
3. large 3. larger
4. heavy 4. heavier
5. bad 5. worse
6. far 6. farther/further
7. expensive 7. more expensive
8. old 8. older
9. intelligent 9. more intelligent

Dạng 2: Hoàn Thành Câu Với Dạng So Sánh Hơn

Bài tập: Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng so sánh hơn của các tính từ trong ngoặc.

  1. My sister is _____ (old) me.
  2. Cars are _____ (fast) bicycles.
  3. 0/10 is _____ (bad) 1/10.
  4. The River Nile is _____ (long) the River Thames.
  5. Egypt is _____ (hot) Scotland.
  6. The cinema is _____ (expensive) the swimming pool.

Đáp án:

  1. My sister is older than me.
  2. Cars are faster than bicycles.
  3. 0/10 is worse than 1/10.
  4. The River Nile is longer than the River Thames.
  5. Egypt is hotter than Scotland.
  6. The cinema is more expensive than the swimming pool.

Dạng 3: Hoàn Thành Đoạn Văn Với Dạng So Sánh Hơn

Bài tập: Điền dạng so sánh hơn của các từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn sau.

Hi! I’m Stacey and this is my family. My dad is Alan and my mum is Clare. I’ve got two brothers, Harry and Nathan, and a sister, Milly. Harry is 18 and Nathan is 16. Harry is 1.(old) than Nathan, but Nathan is tall for his age. Harry is 2.(small) than him, but he’s got 3.(big) ears! My sister is 16, too. I’m only 12, so I’m 4.(young) than all of them, but I think they aren’t very intelligent. I’m much 5.(intelligent) ! And I’m 6.(good) at the piano than my sister, too. My dad’s brother, Uncle John, has got a lot of money – he’s 7.(rich) than my dad. His car was 8.(expensive) than our car. It’s very fast!

Đáp án:

  1. older
  2. smaller
  3. bigger
  4. younger
  5. more intelligent
  6. better
  7. richer
  8. more expensive

Dạng 4: Chọn Đáp Án Đúng

Bài tập: Chọn từ trong ngoặc sao cho phù hợp với câu.

  1. My sister thinks she’s intelligent / more intelligent than me, but I don’t agree!
  2. Do you think the Harry Potter films are more good / better than the books?
  3. I think Despicable Me 2 was funnier / funnyer than Despicable Me 1.
  4. Is Angelina Jolie more old / older than Sandra Bullock?
  5. Who is nicer / more nice, Kate or Alice?

Dạng 5: Tìm Lỗi Sai và Sửa Lại

Bài tập: Gạch dưới lỗi sai trong mỗi câu sau và viết lại cho đúng.

  1. Sharon is more kind than Kate.
  2. I think Despicable Me 2 was funnyer than Despicable Me 1.
  3. Dad has many science books than me, so borrow one of his books to take on vacation.
  4. Lan got few marks in the test than Hung.
  5. New York is farer from Istanbul than Paris.

Đáp án:

  1. Sharon is kinder than Kate.
  2. I think Despicable Me 2 was funnier than Despicable Me 1.
  3. Dad has more science books than me, so borrow one of his books to take on vacation.
  4. Lan got fewer marks in the test than Hung.
  5. New York is farther from Istanbul than Paris.

Dạng 6: Hoàn Thành Câu Với Cấu Trúc So Sánh Hơn

Bài tập: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn.

  1. Health and happiness are (important) ____ than money.
  2. We always go camping when we go on holiday. It’s much (cheap) ____ than staying in a hotel.
  3. I like the countryside. It’s (healthy) ____ and (peaceful) ____ living in a city.
  4. I spent (little money)____ than you.
  5. I know him (well)____ than anyone else.
  6. The weather is (warm) ____ today than it was yesterday.
  7. My house is (far)____ from here than yours.
  8. My toothache is (painful) ____ than it was yesterday.
  9. Sorry, I’m late. It took me (long) ____ to get there than I expected.
  10. Jim is (hard-working)____ than Tom.

Đáp án:

  1. Health and happiness are more important than money.
  2. We always go camping when we go on holiday. It’s much cheaper than staying in a hotel.
  3. I like the countryside. It’s healthier and more peaceful living in a city.
  4. I spent less money than you.
  5. I know him better than anyone else.
  6. The weather is warmer today than it was yesterday.
  7. My house is farther from here than yours.
  8. My toothache is more painful than it was yesterday.
  9. Sorry, I’m late. It took me longer to get there than I expected.
  10. Jim is more hard-working than Tom.

Dạng 7: Chọn Đáp Án Đúng

Bài tập: Chọn đáp án đúng trong ngoặc.

  1. The more I talk, the (more / most) she hates me.
  2. Jane’s younger sister is still at school. Her (elder / older) sister is a doctor.
  3. You’re standing too near me. Can you move a bit (farther / further) away from me?
  4. If you need any (further / father) information, please contact me.
  5. You can buy (more expensive/ the most expensive) camera if you like. I’ve just won a lottery.

Lời Kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá xong 7 dạng Bài Tập So Sánh Hơn Tiếng Anh Lớp 6 rồi đấy! Hy vọng bài viết này sẽ là “người bạn đồng hành” hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục mọi bài kiểm tra và “nâng level” tiếng Anh của mình.

Hãy nhớ rằng, “practice makes perfect” (luyện tập làm nên sự hoàn hảo). Hãy chăm chỉ ôn tập và thực hành thường xuyên để kiến thức về so sánh hơn “thấm nhuần” vào bạn nhé!

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ Ký Tên Như May Mắn Tài Lộc: Bộ 27+ Mẫu Chữ Ký Đẹp
  • Giải Mã Giấc Mơ Thấy Mình Đi Gặt Lúa: Điềm Báo Hay Lời Nhắc Nhở?
  • Hướng Dẫn Cài Đặt Và Sử Dụng PostgreSQL Cho Người Mới Bắt Đầu
  • Cách Tải Minecraft 1.19 Tiếng Việt Miễn Phí Cho Android
  • Luyện Siêu Trí Nhớ Với 7 Dạng Bài Tập So Sánh Hơn Tiếng Anh Lớp 6
  • Hướng dẫn cài Gcafe FO4 chi tiết và đơn giản nhất
  • Các Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
  • Hướng dẫn Chơi Fallout 4 Toàn Tập cho Người Mới
  • Giải Mã Giấc Mơ Thấy Giết Người: Điềm Báo Hay Lời Cảnh Tỉnh?
  • Cách Làm Đèn LED Siêu Sáng Đơn Giản Tại Nhà

Từ khóa » Câu So Sánh Trong Tiếng Anh Lớp 6