Bald | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
bald
adjective /boːld/ Add to word list Add to word list ● (of people) with little or no hair on the head hói a bald head He is going bald (= becoming bald). ● (of birds, animals) without feathers, fur etc chim, động vật trụi lông There was a bald patch on the dog’s back. ● bare or plain phô bày a bald statement of the facts.Xem thêm
baldness balding baldly(Bản dịch của bald từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của bald
bald On the bald facts alone, those seem to be very poor reasons indeed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Now you are blind, your eyes plucked out, [a laughing-stock to your enemies;] now with your locks shorn you are bald yet if they grow again, you are redeemed! Từ Cambridge English Corpus His bald statement does not dispose of the problem for us. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If he merely puts up a bald refusal, he will disappoint us very much indeed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Libel is usually expressly political, and balder and coarser than satire. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They consist of a bald statement to the effect that the person owes £500 in service charge. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Bald's instincts to reform were allowed fuller rein once he gained control of the collieries. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Because bald imperatives are very unmarked in this work setting, other directives are marked and evoke negative or perverse reactions from workers. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của bald
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 禿頭的, 簡單的, 不加贅述的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 秃头的, 简单的, 不加赘述的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha calvo, calvo/va [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha calvo, careca, simples… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý डोक्यावर थोडे किंवा केस नसलेले… Xem thêm 髪のない, 髪の薄い, はげた… Xem thêm kel, az saçı olan, çıplak… Xem thêm chauve, dépourvu de plumes, de poils… Xem thêm calb… Xem thêm kaal, nuchter… Xem thêm தலையில் குறைந்த அளவு அல்லது முடி இல்லாமல் இருப்பது… Xem thêm गंजा, सर पर बिलकुल थोड़े या बिना बाल वाला… Xem thêm ટાલ, ટાલીયો… Xem thêm skaldet, utilsløret… Xem thêm [flint]skallig, kal, bar… Xem thêm botak, tidak berbulu, kosong… Xem thêm kahl, unverblümt… Xem thêm skallet, (flint)skallet, uten hår/fjær/pels… Xem thêm گنجا… Xem thêm лисий, оголений, без рослинного покриву… Xem thêm బట్టతల, గుండు… Xem thêm টাক… Xem thêm plešatý, holý, bezsrstý… Xem thêm botak, gundul, seadanya… Xem thêm หัวล้าน, ไม่มีขน, โล่ง… Xem thêm łysy, nagi, bezceremonialny… Xem thêm 대머리의… Xem thêm calvo, pelato, implume… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của bald là gì? Xem định nghĩa của bald trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
balance balance of payments balance sheet balcony bald balding baldly baldness bale {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bald to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bald vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hói đầu Tên Tiếng Anh
-
"Hói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Baldness, Bald-headed, Bald - Hói đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Hói đầu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HÓI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGƯỜI HÓI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hói đầu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Hói Bằng Tiếng Anh
-
SỰ HÓI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Các Kiểu Tóc - Alokiddy
-
Hói đầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hói đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngứa Da đầu Và Rụng Tóc Làm Sao Hết? Bác Sĩ Chia Sẻ - Thuốc Dân Tộc
-
Kỹ Thuật Mới điều Trị Rụng Tóc Gây Hói đầu | Vinmec