Người Hói đầu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "người hói đầu" thành Tiếng Anh
bald-coot, bald-head, bald-pate là các bản dịch hàng đầu của "người hói đầu" thành Tiếng Anh.
người hói đầu + Thêm bản dịch Thêm người hói đầuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bald-coot
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bald-head
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bald-pate
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- baldicoot
- baldie
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người hói đầu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người hói đầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hói đầu Tên Tiếng Anh
-
"Hói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Baldness, Bald-headed, Bald - Hói đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÓI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGƯỜI HÓI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hói đầu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Hói Bằng Tiếng Anh
-
SỰ HÓI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Các Kiểu Tóc - Alokiddy
-
Bald | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Hói đầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hói đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngứa Da đầu Và Rụng Tóc Làm Sao Hết? Bác Sĩ Chia Sẻ - Thuốc Dân Tộc
-
Kỹ Thuật Mới điều Trị Rụng Tóc Gây Hói đầu | Vinmec