"bẩm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bẩm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bẩm
bẩm- verb
- To refer (to higher level)
- bẩm tỉnh một vụ án: to refer a legal case to provincial level
- Sir
- một điều thưa, hai điều bẩm: to always sir (somebody)
- To refer (to higher level)
bẩm
- đgt. Trình thưa một việc gì với cấp trên: Cậu cứ mà bẩm quan (NgCgHoan).
nđg. Tiếng thưa kính trọng đối với người trên. Một điều thưa, hai điều bẩm.Từ khóa » Bẩm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bẩm ông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiên Bẩm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bẩm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
BẨM ÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LẨM BẨM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẨM SINH - Translation In English
-
Congenital | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bất Thường Bẩm Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
'lẩm Bẩm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bẩm Sinh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Results For Tài Năng Bẩm Sinh Translation From Vietnamese To English