Congenital | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
congenital
adjective /kənˈdʒenitl/ Add to word list Add to word list ● medical (of diseases or deformities) existing at or before birth bẩm sinh a congenital heart defect.Xem thêm
congenitally(Bản dịch của congenital từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của congenital
congenital The highest number of assessments was found in the case of screening for genetic aberrations and severe congenital malformations. Từ Cambridge English Corpus Lactacidosis in the neonate is minimized by prenatal detection of congenital heart disease. Từ Cambridge English Corpus Congenital division of the left atrium is an unusual congenital anomaly. Từ Cambridge English Corpus In this report, we describe our experience in seven patients with congenital mitral stenosis, four of whom underwent successful percutaneous balloon valvotomy. Từ Cambridge English Corpus The system was now hierarchical with 12 separate trees, six for congenital cardiac anomalies. Từ Cambridge English Corpus The new population of adults with congenital heart disease requires considerable investment by the medical community to match die standards of care set in childhood. Từ Cambridge English Corpus Congenital anomalies included ankylosis between the right femur and its ischium in an individual in early infancy. Từ Cambridge English Corpus As nurses, our focus was to examine the impact of congenital heart disease on the patient during adolescence and young adulthood. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của congenital
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (疾病等)天生的,先天的, 生就有(某種壞品質)的,生性的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (疾病等)天生的,先天的, 生就有(某种坏品质)的,生性的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha congénito, empedernido… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha congênito, compulsivo… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga doğuştan olan/gelen, doğuştan, kalıtsal… Xem thêm congénital… Xem thêm aangeboren… Xem thêm vrozený… Xem thêm medfødt… Xem thêm bawaan… Xem thêm ที่มีมาแต่กำเนิด… Xem thêm wrodzony, dziedziczny… Xem thêm medfödd, kongenital… Xem thêm sejak lahir… Xem thêm angeboren… Xem thêm medfødt… Xem thêm природжений… Xem thêm врожденный… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của congenital là gì? Xem định nghĩa của congenital trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
confusingly confusion congeal congenial congenital congenitally congested congestion congestion charging {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add congenital to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm congenital vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bẩm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bẩm ông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiên Bẩm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bẩm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
BẨM ÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LẨM BẨM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẨM SINH - Translation In English
-
Bất Thường Bẩm Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
'lẩm Bẩm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bẩm Sinh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Results For Tài Năng Bẩm Sinh Translation From Vietnamese To English
-
"bẩm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bẩm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh