Bẩm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰m˧˩˧ | ɓəm˧˩˨ | ɓəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəm˧˩ | ɓə̰ʔm˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “bẩm”- 禀: lẫm, bằng, bẩm
- 汃: bát, bân, bẩm
- 潲: sảo, bẩm
- 稟: lẫm, bẩm
Phồn thể
[sửa]- 禀: bẩm
- 稟: lẫm, bẩm
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 禀: sấm, lắm, lẫm, bẳm, bụm, bẩm, bặm
- 𡀫: bấm, bỏm, bẩm, bặm
- : lắm, lẩm, lẫm, lỏm, bẩm, lủm
- : bẻm, lắm, lẫm, bỏm, bẩm
- 稟: lắm, bám, lẫm, bẳm, bấm, bụm, bẩm, bặm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- băm
- bặm
- bấm
- bám
- bầm
Động từ
[sửa]bẩm
- Trình thưa một việc gì với cấp trên. Cậu cứ mà bẩm quan (Nguyễn Công Hoan)
Tham khảo
[sửa]- "bẩm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bẩm Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Bẩm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 稟 - Từ điển Hán Nôm
-
Bẩm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bẩm Sanh, Bẩm Sinh Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẨM,LẪM 稟 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Sấm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bẩm Thụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Nôm Trong Một Số Văn Bản Tác Phẩm Nôm Việt.
-
Bệ Hạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Di Sản Hán Nôm ở Phú Quý - Bảo Tàng Tỉnh Bình Thuận
-
Từ điển Tiếng Việt "thiên Bẩm" - Là Gì?
-
Khối Tài Liệu Lưu Trữ Hán – Nôm