Sấm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səm˧˥ | ʂə̰m˩˧ | ʂəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəm˩˩ | ʂə̰m˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “sấm”- 沁: sấm, thấm, tẩm, tấm, tâm
- 參: tảm, tham, sấm, sâm, xam, tam
- 谶: sám, sấm
- 闯: sấm
- 岑: sấm, sầm
- 滲: sấm, sâm
- 渗: sấm, sâm
- 讖: sám, sấm
- 䜛: sàm, sấm
- 闖: sấm
- 䜟: sám, sấm
Phồn thể
[sửa]- 沁: sấm, thấm
- 滲: sấm
- 讖: sấm
- 闖: sấm
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 沁: tăm, sấm, tắm, tấm, thấm
- 禀: sấm, lắm, lẫm, bẳm, bụm, bẩm, bặm
- 𩆷: sấm
- 𩇆: sấm
- 𪅩: sấm
- 讖: sấm, xớm, sám
- : sấm, sớm
- 闯: sấm
- 𢀮: sấm
- 𩆐: sấm
- 滲: rướm, rưới, sấm, tắm, rờm, sâm, thấm, sẩm
- 渗: rướm, sấm, tắm, tám, rờm, thấm, sẩm
- 谶: sấm, sám
- : sấm
- 闖: sấm, sấn
- : sấm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- săm
- sam
- sặm
- sầm
- sạm
- sắm
- sâm
- sẫm
Danh từ
[sửa]sấm
- Tiếng nổ rền trên bầu trời khi có dông. Tiếng sấm rền vang. Vỗ tay như sấm dậy.
- Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xảy ra. Sấm trạng Trình.
Tham khảo
[sửa]- "sấm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Bẩm Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Bẩm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 稟 - Từ điển Hán Nôm
-
Bẩm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bẩm Sanh, Bẩm Sinh Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẨM,LẪM 稟 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Bẩm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bẩm Thụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Nôm Trong Một Số Văn Bản Tác Phẩm Nôm Việt.
-
Bệ Hạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Di Sản Hán Nôm ở Phú Quý - Bảo Tàng Tỉnh Bình Thuận
-
Từ điển Tiếng Việt "thiên Bẩm" - Là Gì?
-
Khối Tài Liệu Lưu Trữ Hán – Nôm