BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG " in English? bancommitteebandepartmentoriginalpanelchấp hànhobservanceexecutorsof the observancetrung ương đảngparty centralthe CPC centralthe CPV central committeethe MCP central
Examples of using Ban chấp hành trung ương đảng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chấpprepositiondespitechấpnounacceptancedisputehandicapapprovalhànhverbruntakehànhnounpracticeactexecutivetrungverbtrungtrungadjectivecentralchinesetrungnounmiddlechinaươngadjectivecentralươngCNSCIEMươngnounplenum ban cho chúng taban cho chúng ta sức mạnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ban chấp hành trung ương đảng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trung ương đảng In English
-
Tên Một Số Chức Danh, Tổ Chức Đảng Và đoàn Thể Dịch Sang Tiếng Anh
-
Trung ương đảng In English - Glosbe Dictionary
-
Central Committee Of The Communist Party Of Vietnam - Wikipedia
-
Results For Trung ương đảng Translation From Vietnamese To English
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)
-
Ban Bí Thư Trung ương đảng | Vietnamese To English
-
Tên Một Số Chức Danh, Tổ Chức Đảng Và đoàn Thể ... - Phú Ngọc Việt
-
Ban Chấp Hành Trung ương đảng Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tra Từ Trung ương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ramu English
-
Documents Of The 13th Party Congress
-
[PDF] Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ đoàn
-
Ban Chấp Hành Trung ương đảng Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'quân Uỷ Trung ương' In Vietnamese - English