Results For Trung ương đảng Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
trung ương đảng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đài trung ương?
English
npr?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ngân hàng trung ương
English
central bank
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 8 Quality:
Vietnamese
hệ thần kinh trung ương
English
central nervous system
Last Update: 2015-05-13 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cục tình báo trung ương.
English
central intelligence agency.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
phòng văn thư trung ương
English
central mail room
Last Update: 2015-01-19 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- cục tình báo trung ương mỹ.
English
the central intelligence agency.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cục tình báo trung ương (mỹ).
English
cia central intelligence agency
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đó là tư lệnh cấp trung ương.
English
that was central command.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ban nghi lễ trung ương ghpgvn;
English
central board of rites of vietnam buddhist sangha;
Last Update: 2019-05-04 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ban thư kí, Ủy ban trung ương?
English
secretariat, the central committee, anyone?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
khu di tích trung ương cục miền nam
English
central department of the south
Last Update: 2023-12-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thu bổ sung từ ngân sách trung ương.
English
transfer from central budget.
Last Update: 2012-03-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
uy ban trung ương về an toàn sinh học
English
zkbs (central committee on biological safety)
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
một bác sĩ giỏi của bệnh viện trung ương.
English
a great surgeon in a public hospital.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
con đã phá vào hệ thần kinh trung ương!
English
i've cracked the hippocampus!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thu từ doanh nghiệp nhà nước trung ương.
English
central state own enterprises revenue.
Last Update: 2013-05-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương
English
central bank of central banks
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đây là bản đồ 12 ngân hàng trung Ương hoa kỳ.
English
this is a map of the 12 banks of the u.s. federal reserve.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
khoan, "sách" trung ương là cái gì đã?
English
wait, what's the central book?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
các bộ và các cơ quan trực thuộc trung ương
English
central government ministries and departments
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,335,460,306 human contributions
Users are now asking for help:
ad hunc (Latin>Dutch)principem (Latin>Vietnamese)chod (Slovak>Dutch)nahi toh nahi (Hindi>English)sondas batimetria (Spanish>English)main kuch ni puchunga (Hindi>English)here comes (English>Tagalog)socha nahi achcha hua (Hindi>English)anong ibig sabihin ng pegasus (English>Tagalog)la tua macchina è più costosa della mia (Italian>English)paisa (German>English)ru (Swedish>Persian)ruggero (Italian>Portuguese)tamang spelling ng ituring (English>Tagalog)nazione italiana (Italian>English)para sa iyong kabutihan (Tagalog>English)recipient for, foreign aid (English>Tagalog)m'encises (Catalan>Spanish)엉 어 아 (Korean>English)your tuition will be tomorrow timing is 11:30 (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Trung ương đảng In English
-
Tên Một Số Chức Danh, Tổ Chức Đảng Và đoàn Thể Dịch Sang Tiếng Anh
-
Trung ương đảng In English - Glosbe Dictionary
-
Central Committee Of The Communist Party Of Vietnam - Wikipedia
-
BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG In English Translation
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)
-
Ban Bí Thư Trung ương đảng | Vietnamese To English
-
Tên Một Số Chức Danh, Tổ Chức Đảng Và đoàn Thể ... - Phú Ngọc Việt
-
Ban Chấp Hành Trung ương đảng Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tra Từ Trung ương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ramu English
-
Documents Of The 13th Party Congress
-
[PDF] Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ đoàn
-
Ban Chấp Hành Trung ương đảng Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'quân Uỷ Trung ương' In Vietnamese - English