BẬN CHÚT VIỆC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BẬN CHÚT VIỆC " in English? bậnbusytoooccupiedbusiedbusyingchút việca little worksomething to dosome work to do

Examples of using Bận chút việc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta bận chút việc.I have been busy.Chiều nay hoặc ngày mai, tôi sẽ viết thư trả lời anh,vì sáng nay tôi bận chút việc.I will have to write my reply later today ortomorrow because I have homework to do.Tao bận chút việc: D.I was a little busy.: D.Em bận chút việc ra ngoài.I'm too busy to go outside.Tôi bận chút việc gia đình.I was busy with family matters.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbận việc em bậnUsage with adverbsđều bậnbận rồi Usage with verbsbị bận tâm Vậy thôi, tôi xin phép, còn chút việc bận….So if you will excuse me, I have some work to do….Chiều nay ta có chút việc bận phải đi ra ngoài.I have a little outside work to do this afternoon.Bận việc mới về….Busy with new work….Bận việc gia đình….Busy with Family….Họ đang bận việc khác?Are they busy doing something else?Nó bận việc bà ạ.She's busy for grandma.Bọn họ bận việc khác.”.They're busy with other things.”.Khi bác sĩ bận việc.The doctor was busy.Bác boy hình như bận việc.Boy seems kind of busy.Cậu ấy đang bận việc.He's wired in.Anh bận việc ở văn phòng”.I was busy at the office.”.Không phải cứ bận việc là.It is not enough to be busy….Hắn nói hắn bận việc gia đình.He told me that he was busy with his family.Cô ấy bận việc ở trường.”.She's busy at school.”.Có vẻ như Paul rất bận việc.Paul is clearly busy.Cô ấy bận việc ở trường.”.She's busy with school.Má em bận việc đi với Khoa.I have been busy working with Doc.Cô ấy bận việc ở trường.”.She's been busy with school.”.Tổng thống bận việc khác.”.The government was busy with other things.”.Vì hiện nay edit đang bận việc.Edwards is currently busy.Clare đang bận việc trong thành phố.Henrich is still working in the city.Chúng ta trước bận việc a!"!We promise you an A-1 job!Cô ấy rất bận việc nhà và việc trường.She's busy with work and school.Ai cũng bận việc nọ, việc kia.Everyone is too busy doing this, that and the other thing.Ta thấy hai người đang bận việc.”.I see you two are busy.".Display more examples Results: 6727, Time: 0.0174

Word-for-word translation

bậnadjectivebusybậnadverbtoobậnverboccupiedbusiedbusyingchútadverblittleslightlychútdeterminersomechútnounbitminuteviệcnounworkjobfailureviệcprepositionwhetherabout bận rộn với việcbẩn thỉu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bận chút việc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Việc Bận Trong Tiếng Anh