Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bạn sẽ nói thế nào khi cần diễn đạt “Tôi bận rồi” trong Tiếng Anh? Có phải bạn nghĩ ngay đến “I’m busy” không? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Rất nhiều người mới học Tiếng Anh thường dùng cách nói “I’m busy” (Tôi bận rồi) để đáp lại lời mời hay làm cái cớ khi không muốn làm gì đó, một số khác lại sử dụng vì nó nghe có vẻ quan trọng. Tuy nhiên trong Tiếng Anh giao tiếp thực thụ, người nước ngoài sẽ cảm thấy cái cớ này của bạn như một lời nói dối và né tránh vụng về, kém lịch sự. Vậy thì có những cách nào để nói “Tôi bận rồi” để thay thế cho “I’m busy” một cách khéo léo và “tây” hơn? Hãy cùng theo dõi bài viết này, chúng mình sẽ chia sẻ cho bạn những câu dắt túi hay ho để có thể đem ra dùng bất cứ lúc nào!
(Hình ảnh minh họa cho "Tôi Bận Rồi" trong Tiếng Anh)
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh:
STT | Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | To be up to your eyes/ eyeballs/ ears/ neck in work | Công việc ngập đến mắt/tai/cổ (dùng khi muốn diễn tả có một khối lượng công việc rất lớn) |
|
2 | To be rushed off our feet | Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di chuyển xung quanh một cách thường xuyên) |
|
3 | It’s all go | Rất bận rộn (cách nói thông thường để nói về một tình huống /công việc bận rộn) |
|
4 | To have a lot on your plate | Công việc bận đến mức chiếm hết thời gian của bạn và bạn không thể làm được việc gì khác. |
|
5 | To have your hands full with sth |
| |
6 | Chasing your tail/ Running around in circle | Bạn rất bận rộn nhưng không quản lý tốt thời gian để có thể đạt được hết mọi thứ. |
|
7 | To have your nose to the grindstone/ To have your head down | Làm việc chăm chỉ hết sức (2 cụm từ này thường được dùng để nói về học sinh cố gắng học tập chăm chỉ, đặc biệt là khi ôn thi) |
|
8 | Busy as a beaver | Diễn tả rằng bạn đang thực sự bận rộn. |
|
9 | To be snowed under | Bạn đang bận rộn trong một công việc hơn nữa bạn còn đang gặp khó khăn khi làm điều đó. |
|
10 | Running around like headless chickens | Chạy vòng quanh như những chú gà không đầu (để nói rằng bạn rất bận làm việc gì đó nhưng lại sợ rằng mình làm nó không hiệu quả) |
|
(Hình ảnh minh họa cho "I'm busy")
2. Các cách nói “TÔI BẬN RỒI” trong Tiếng Anh:
Để từ chối một cách khéo léo, bạn có thể dùng một số câu dưới đây:
-
I’m feeling little overwhelmed this week. How about next Sartuday?
-
Tuần này tôi cảm thấy hơi quá sức một chút. Thứ 7 tuần sau thì sao?
-
-
I can’t commit to anything right now, so just feel free to go ahead without me.
-
Tôi không thể nói trước điều gì bây giờ, nên mọi người cứ tự nhiên đi đi.
-
-
I don’t want to blow you off, but I’ve spent my entire week for work. How about an old-fashioned phone chat Friday night?
-
Tớ không muốn cho cậu leo cây, nhưng tớ đã dành cả tuần làm việc rồi. 1 cuộc nói chuyện cổ điển qua điện thoại tối thứ 6 cũng được đó chứ?
(Hình ảnh minh họa cho "Tôi bận rồi" trong Tiếng Anh)
Với các cách từ chối khéo léo trên đây, người khác khó có thể không chấp nhận lời nói “Không” không thể hợp lí hơn của bạn. Nói “No” hay “I’m busy”, họ sẽ lập tức hỏi lại bạn “Why not?” và chính xác, tại sao không? Nhanh tay bỏ túi những cách diễn tả sự bận rộn và những gợi ý từ chối khéo léo trên để không bao giờ rơi vào cảnh khó khi dùng Tiếng Anh giao tiếp nhé. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cấu trúc và cách dùng as though trong tiếng anh
- Cấu Trúc và Cách Dùng MOREOVER trong Tiếng Anh
- Hold Down là gì và cấu trúc cụm từ Hold Down trong câu Tiếng Anh
- Falling Apart là gì và cấu trúc cụm từ Falling Apart trong câu Tiếng Anh
- Soạn văn 8: Bài cô bé bán diêm (Tóm tắt, Bố cục, Phân tích)
- Đường kính hình tròn, ký hiệu và công thức liên quan
- [Sưu tầm] 99+ Hình xăm mini ở ngón tay cho Nam,Nữ
- Những lời hay ý đẹp mà ai cũng nên biết
Từ khóa » Việc Bận Trong Tiếng Anh
-
Có Việc Bận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xin Lỗi Tôi Có Việc Bận In English With Examples - MyMemory
-
Results For Tôi Có Chút Việc Bận Translation From Vietnamese To English
-
BẬN VIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẬN CHÚT VIỆC In English Translation - Tr-ex
-
BẬN RỘN VỚI CÔNG VIỆC In English Translation - Tr-ex
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người đi Làm - Bài 14: Xin Phép Nghỉ
-
Tôi Có Chút Việc Bận Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Có Việc Bận | English Translation & Examples - ru
-
Bận Việc Gia đình Tiếng Anh Là Gì - Du Lịch
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
5 Cách để Nói Tôi Bận Lắm Trong Tiếng Anh | IELTS Nhung Tran
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bận Việc Riêng Tiếng Anh Là Gì