có việc bận bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin lỗi tôi có việc bận" into English. Human translations with examples: sex, camping, business, sorry, i, been busy, sorry, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi có chút việc bận" into English. Human translations with examples: been busy, i had to go out, sorry, i'm busy, ...
Xem chi tiết »
This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẬN CHÚT VIỆC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BẬN CHÚT VIỆC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẬN RỘN VỚI CÔNG VIỆC" in vietnamese-english. ... Trong đa số chúng ta đều rất bận rộn với công việc hoặc học.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. ✓ ...
Xem chi tiết »
2. Tôi bận chút công việc in English with examples – MyMemory … 3. có việc bận bằng Tiếng ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “tôi có việc bận” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Vậy hiện nay, hãy thuộc Tiếng Anh ABC liệt kê ra đều lí vày xin nghỉ ngơi thiệt là hợp lý hen. Mẫu câu xin ngủ phnghiền bằng giờ đồng hồ anh. *.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Chúng ta có thể thấy những thành ngữ trong tiếng Anh thường chứa nhiều ... Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc ...
Xem chi tiết »
Vậy 'to be up to my neck' có nghĩa là công việc ngập lên đầu lên cổ rồi. Example: I'm up to my neck in work. I need a holiday. (Công việc tôi ngập đến cổ rồi ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · Các cụm từ này được hiểu thế nào trong tiếng Anh? Các cụm từ liên quan đến nghỉ phép đó là: – Đơn xin nghỉ phép – Application for leave;. – Nghỉ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Việc Bận Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề việc bận trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu