Tra từ 舊 - Từ điển Hán Việt - Vndic.net vdict.co › dict=hans_viet
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2018 · Vợ:thê. Nhà thơ:thi sĩ. Bạn cũ:cố nhân. Sông núi:sơn hà. Anh em:huynh đệ. Ít người:thiểu số. Trẻ em:thiếu nhi. Rất lớn:cực đại.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạn cũ trong tiếng Trung ... 故交; 旧交 《老朋友。》qua thăm bạn cũ过访故人。gặp lại bạn cũ故友重逢。故人 《老朋友; 旧友。》故友 《旧 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang chọn từ điển Hán-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Hán-Việt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: bạn. ... Từ điển trích dẫn ... 鬱鬱園中柳 (Thanh thanh hà bạn thảo 青青河畔草) Xanh xanh cỏ bờ sông, Sum suê liễu trong vườn.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: cũ. ... ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Gia cực bần cũ, sự thân chí hiếu” 家極貧寠, 事親至孝 (Quyển thập ngũ) Nhà hết ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa các từ Hán- Việt sau: 1) Cố tri : bạn cũ. 2) Thất trận : thua trận. 3) Cáo thị : bản thông cáo cho nhân dân biết.
Xem chi tiết »
1. Vợ. 1. … 5. Anh em. 5… ; 2. Nhà thơ. 2… 6. Ít người. 6… ; 3. Bạn cũ. 3… 7. Trẻ em. 7…
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 故 ( CỐ ): 故障付け貨物,CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT ,故障する ... 故人, CỐ NHÂN, cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; ...
Xem chi tiết »
영어. Based on the survey on a part of Sino based "homographs" in modern Vietnamese and Korean language, the researcher noticed that the meaning differences ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “bạn” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm ... (Địa phương) Người đàn ông đi ở làm thuê theo mùa, theo việc trong xã hội cũ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Bạn Cũ Trong Từ Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn cũ trong từ hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu