Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CỐ 故 Trang 28-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 28
- 客 : KHÁCH
- 虐 : NGƯỢC
- 逆 : NGHỊCH
- 急 : CẤP
- 笈 : CẤP
- 級 : CẤP
- 糾 : CỦ
- 峡 : HẠP
- 挟 : HIỆP,TIỆP
- 狭 : HIỆP
- 粁 : xxx
- 衿 : CÂM
- 粂 : xxx
- 軍 : QUÂN
- 係 : HỆ
- 型 : HÌNH
- 契 : KHẾ,KHIẾT
- 荊 : KINH
- 計 : KẾ
- 建 : KIẾN
- 研 : NGHIÊN
- 県 : HUYỆN
- 限 : HẠN
- 孤 : CÔ
- 弧 : HỒ
- 故 : CỐ
- 枯 : KHÔ
- 胡 : HỒ
- 後 : HẬU
- 侯 : HẦU
- 厚 : HẬU
- 垢 : CẤU
- 巷 : HẠNG
- 恒 : HẰNG
- 洪 : HỒNG
- 皇 : HOÀNG
- 紅 : HỒNG
- 荒 : HOANG
- 郊 : GIAO
- 香 : HƯƠNG
- 拷 : KHÁO
- 恨 : HẬN
- 査 : TRA
- 砂 : SA
- 哉 : TAI
- 砕 : TOÁI
- 咲 : TIÊU
- 削 : TƯỚC
- 昨 : TẠC
- 柵 : SÁCH
- 28
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 故郷 | CỐ HƯƠNG | cố hương; quê hương |
| 故 | CỐ | lý do; nguyên nhân; nguồn cơn |
| 故に | CỐ | do đó; kết quả là |
| 故事 | CỐ SỰ | tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử |
| 故人 | CỐ NHÂN | cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; người quá cố; người mới mất |
| 故国 | CỐ QUỐC | cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà |
| 故意 | CỐ Ý | sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình |
| 故意に | CỐ Ý | cố ý;hữu tâm |
| 故意にことさら | CỐ Ý | hữu ý |
| 故郷 | CỐ HƯƠNG | bản quán;cố hương; quê hương;quê nhà |
| 故障 | CỐ CHƯƠNG | sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố |
| 故障する | CỐ CHƯƠNG | hỏng; hỏng hóc; trục trặc |
| 故障する | CỐ CHƯƠNG | bị tật |
| 故障付け貨物 | CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
| 故 | CỐ | cố; cũ (đi ghép với từ khác) |
| 何故ならば | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
| 何故か | HÀ CỐ | vì lí do nào đó |
| 何故なら | HÀ CỐ | bởi vì là; nếu nói là do sao thì |
| 縁故 | DUYÊN CỐ | duyên cớ |
| 何故 | HÀ CỐ | cớ gì;cớ sao;vì sao |
| 何故 | HÀ CỐ | vì sao |
| 事故に遭う | SỰ CỐ TAO | gặp tai nạn |
| 事故 | SỰ CỐ | biến cố;sự cố;tai nạn;tai nạn giao thông |
| 典故 | ĐIỂN CỐ | điển cố |
| 物故者 | VẬT CỐ GIẢ | Người chết; người đã chết |
| 盗品故買 | ĐẠO PHẨM CỐ MÃI | sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm |
| それ故に | CỐ | và vì vậy...; và vì thế... |
| 地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
| 坑内事故 | KHANH NỘI SỰ CỐ | tai nạn xảy ra ở mỏ |
| 墜落事故 | TRỤY LẠC SỰ CỐ | vụ va chạm máy bay |
| 生まれ故郷 | SINH CỐ HƯƠNG | nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra |
| 交通事故 | GIAO THÔNG SỰ CỐ | tai nạn giao thông |
| 衝突事故 | XUNG ĐỘT SỰ CỐ | rủi ro tàu đụng nhau |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bạn Cũ Trong Từ Hán Việt
-
Tra Từ 舊 - Từ điển Hán Việt
-
Tìm Các Từ Hán Việt Có Nghĩa Tương đồng Với Mỗi Từ Sau: Vợ, Nhà Thơ ...
-
Bạn Cũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cũ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Bạn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cũ - Từ điển Hán Nôm
-
Giải Nghĩa Các Từ Hán- Việt Cố Tri, Thát Trận, Cáo Thị... - A La - HOC247
-
Tìm Từ Hán Việt Có Nghĩa Tương đương ở Mỗi Từ Ngữ Sau | Tech12h
-
VÀI LƯU Ý VỀ LỚP TỪ GỐC HÁN “ĐỒNG TỰ DỊ NGHĨA” TRONG ...
-
Bạn - Wiktionary Tiếng Việt