Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CỐ 故 Trang 28-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 28
  • 客 : KHÁCH
  • 虐 : NGƯỢC
  • 逆 : NGHỊCH
  • 急 : CẤP
  • 笈 : CẤP
  • 級 : CẤP
  • 糾 : CỦ
  • 峡 : HẠP
  • 挟 : HIỆP,TIỆP
  • 狭 : HIỆP
  • 粁 : xxx
  • 衿 : CÂM
  • 粂 : xxx
  • 軍 : QUÂN
  • 係 : HỆ
  • 型 : HÌNH
  • 契 : KHẾ,KHIẾT
  • 荊 : KINH
  • 計 : KẾ
  • 建 : KIẾN
  • 研 : NGHIÊN
  • 県 : HUYỆN
  • 限 : HẠN
  • 孤 : CÔ
  • 弧 : HỒ
  • 故 : CỐ
  • 枯 : KHÔ
  • 胡 : HỒ
  • 後 : HẬU
  • 侯 : HẦU
  • 厚 : HẬU
  • 垢 : CẤU
  • 巷 : HẠNG
  • 恒 : HẰNG
  • 洪 : HỒNG
  • 皇 : HOÀNG
  • 紅 : HỒNG
  • 荒 : HOANG
  • 郊 : GIAO
  • 香 : HƯƠNG
  • 拷 : KHÁO
  • 恨 : HẬN
  • 査 : TRA
  • 砂 : SA
  • 哉 : TAI
  • 砕 : TOÁI
  • 咲 : TIÊU
  • 削 : TƯỚC
  • 昨 : TẠC
  • 柵 : SÁCH
  • 28
Danh Sách Từ Của 故CỐ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CỐ- Số nét: 09 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ON
KUN ゆえ
  • Việc. Như đại cố 大故 việc lớn, đa cố 多故 lắm việc, v.v.
  • Cớ, nguyên nhân. Như hữu cố 有故 có cớ, vô cố 無故 không có cớ, v.v.
  • Cũ. Như cố sự 故事 việc cũ, chuyện cũ, cố nhân 故人 người quen cũ, v.v.
  • Gốc, của mình vẫn có từ trước. Như cố hương 故? làng của mình trước (quê cha đất tổ), cố quốc 故國 xứ sở đất nước mình trước, v.v.
  • Chết. Như bệnh cố 病故 ốm chết rồi.
  • Cố tình. Nhu cố sát 故殺 cố tình giết.
  • Cho nên, tiếng dùng nối theo nghĩa câu trên.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
故郷 CỐ HƯƠNG cố hương; quê hương
CỐ lý do; nguyên nhân; nguồn cơn
故に CỐ do đó; kết quả là
故事 CỐ SỰ tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
故人 CỐ NHÂN cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; người quá cố; người mới mất
故国 CỐ QUỐC cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà
故意 CỐ Ý sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
故意に CỐ Ý cố ý;hữu tâm
故意にことさら CỐ Ý hữu ý
故郷 CỐ HƯƠNG bản quán;cố hương; quê hương;quê nhà
故障 CỐ CHƯƠNG sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
故障する CỐ CHƯƠNG hỏng; hỏng hóc; trục trặc
故障する CỐ CHƯƠNG bị tật
故障付け貨物 CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
CỐ cố; cũ (đi ghép với từ khác)
何故ならば HÀ CỐ bởi vì là; nếu nói là do sao thì
何故か HÀ CỐ vì lí do nào đó
何故なら HÀ CỐ bởi vì là; nếu nói là do sao thì
縁故 DUYÊN CỐ duyên cớ
何故 HÀ CỐ cớ gì;cớ sao;vì sao
何故 HÀ CỐ vì sao
事故に遭う SỰ CỐ TAO gặp tai nạn
事故 SỰ CỐ biến cố;sự cố;tai nạn;tai nạn giao thông
典故 ĐIỂN CỐ điển cố
物故者 VẬT CỐ GIẢ Người chết; người đã chết
盗品故買 ĐẠO PHẨM CỐ MÃI sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm
それ故に CỐ và vì vậy...; và vì thế...
地雷事故 ĐỊA LÔI SỰ CỐ tai nạn do mìn; mìn nổ
坑内事故 KHANH NỘI SỰ CỐ tai nạn xảy ra ở mỏ
墜落事故 TRỤY LẠC SỰ CỐ vụ va chạm máy bay
生まれ故郷 SINH CỐ HƯƠNG nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
交通事故 GIAO THÔNG SỰ CỐ tai nạn giao thông
衝突事故 XUNG ĐỘT SỰ CỐ rủi ro tàu đụng nhau
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bạn Cũ Trong Từ Hán Việt