BẠN ĐANG CHUẨN BỊ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BẠN ĐANG CHUẨN BỊ " in English? bạn đang chuẩn bịyou are preparingyou are readybạn sẵn sàngbạn đã sẵn sàng chưayou're planningyou're aboutyou're preppingyou're gearing upyou are preparedyou're preparingyou're preparedyou are planningyou're readybạn sẵn sàngbạn đã sẵn sàng chưayou are about

Examples of using Bạn đang chuẩn bị in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn đang chuẩn bị cho nó?Are you prepared for it?Làm thế nào bạn đang chuẩn bị nachos& tan chảy của bạn?.How are you preparing your nachos& melts?Bạn đang chuẩn bị thi IELTS?Are you preparing for IELTS?Bạn có thể nghĩ rằng bạn đang chuẩn bị cho nghỉ hưu.You may be thinking that you're ready to retire.Bạn đang chuẩn bị cho Halloween?Are you preparing for Halloween? People also translate khibạnđangchuẩnbịNếu bạn đang chuẩn bị mua một chiếc… Đọc tiếp….If you're planning to buy a… Continue reading….Bạn đang chuẩn bị để thương lượng?Are you prepared to negotiate?Có lẽ bạn đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình về chủ đề này.Maybe you're about to give a lecture on this subject.Bạn đang chuẩn bị cho Giáng sinh?Are you preparing for Christmas?Bạn đang chuẩn bị cho cuộc đua ironman?Are You Ready for an IRONMAN Race?Bạn đang chuẩn bị để học đại học?Are you preparing for university studies?Bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh?Are you preparing for English exams?Bạn đang chuẩn bị cho ngày cưới của mình?Are you preparing for your wedding day?Bạn đang chuẩn bị cho thuê một căn hộ.So you're planning on renting an apartment.Bạn đang chuẩn bị ứng tuyển vào một vị trí?So you're about to apply for a position?Bạn đang chuẩn bị cho ngày trọng đại của mình?Are you preparing for your GREAT DAY?Bạn đang chuẩn bị cho cơn bão lớn tiếp theo?Are you prepared for the upcoming storm?Bạn đang chuẩn bị cho cơn bão lớn tiếp theo?Are You Prepared for the Next Big Storm?Bạn đang chuẩn bị cho một cuộc họp trực tuyến?Are you preparing for an online meeting?Bạn đang chuẩn bị cho lần đầu tiên làm chuyện ấy?Are you ready to do it for the first time?Bạn đang chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn sắp đến?Are you preparing for an upcoming interview?Bạn đang chuẩn bị cho đợt phỏng vấn xin visa du học?Are you preparing for that Student Interview visa?Bạn đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng?Are you preparing for an important presentation?Bạn đang chuẩn bị để thành lập doanh nghiệp năm 2020?Are You Prepared For the Job Marketplace of 2020?Bạn đang chuẩn bị lễ cưới cho mình và bạn đang….You're planning your wedding, and you want….Bạn đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn quan trọng sắp đến?Are you ready for that important interview coming up?Bạn đang chuẩn bị cho ngày quan trọng nhất của đời mình?Are You Ready for the Most Important Day of Your Life?Bạn đang chuẩn bị cho một bước đi trong này tuyệt vời xung quanh?Are you prepared for a walk in this amazing surrounding?Bạn đang chuẩn bị một người chơi thân yêu nơi xa lạ và khác thường?Are you prepared one strange and unusual place dear player?Display more examples Results: 29, Time: 0.0229

See also

khi bạn đang chuẩn bịwhen you are preparing

Word-for-word translation

bạnnounfriendfriendsđangadverbcurrentlyđangverbareiswasamchuẩnadjectivestandardreadycanonicalchuẩnnounbenchmarknormbịverbbegethave bạn đang chơibạn đang chụp ảnh

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn đang chuẩn bị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đang Chuẩn Bị Tiếng Anh Là Gì