Chuẩn Bị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chuẩn bị trong Tiếng Anh là gì?chuẩn bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn bị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuẩn bị

    to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements

    chuẩn bị lên đường to prepare for one's journey

    chuẩn bị hành lý to make one's luggage ready

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuẩn bị

    * verb

    To prepare, to make ready

    chuẩn bị lên đường: to prepare for one's journey

    chuẩn bị hành lý: to make one's luggage ready, to pack up

    chuẩn bị tư tưởng: to prepare ideologically

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuẩn bị

    to prepare, make ready; preparation; ready

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chuẩn
  • chuẩn y
  • chuẩn bị
  • chuẩn cứ
  • chuẩn mở
  • chuẩn úy
  • chuẩn độ
  • chuẩn chi
  • chuẩn cấp
  • chuẩn hoá
  • chuẩn hóa
  • chuẩn hứa
  • chuẩn kim
  • chuẩn mực
  • chuẩn phê
  • chuẩn tác
  • chuẩn tắc
  • chuẩn xác
  • chuẩn chấp
  • chuẩn khấu
  • chuẩn miễn
  • chuẩn nhận
  • chuẩn nhập
  • chuẩn tiền
  • chuẩn trực
  • chuẩn đoán
  • chuẩn đích
  • chuẩn bị để
  • chuẩn thăng
  • chuẩn tướng
  • chuẩn bị cho
  • chuẩn bị làm
  • chuẩn khế ước
  • chuẩn mực hoá
  • chuẩn mực hóa
  • chuẩn bị trước
  • chuẩn bị đầy đủ
  • chuẩn kiến thức
  • chuẩn bị thả neo
  • chuẩn mực cân đo
  • chuẩn bị bữa sáng
  • chuẩn bị cẩn thận
  • chuẩn bị kỹ lưỡng
  • chuẩn bị sẵn sàng
  • chuẩn bị từ trước
  • chuẩn úy hải quân
  • chuẩn bị chiến đấu
  • chuẩn bị hành động
  • chuẩn bị cho mùa đông
  • chuẩn bị tư tưởng cho
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » đang Chuẩn Bị Tiếng Anh Là Gì