ĐANG CHUẨN BỊ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐANG CHUẨN BỊ " in English? Sđang chuẩn bịis preparingchuẩn bịis gearing upare getting readyare planningare readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngare aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựis preppingis setđược thiết lậpđược đặtcài đặtđược setđặt rarasetare bracingare preparingchuẩn bịwas preparingchuẩn bịare preparedchuẩn bịare gearing upis getting readyis planningis aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựare setđược thiết lậpđược đặtcài đặtđược setđặt rarasetis readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngare preppingis bracingwas preppingwas aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựwere getting readywas getting readywas gearing upwere planningwere aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựwere gearing upbe readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngam readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngwas planning
Examples of using Đang chuẩn bị in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bạn đang chuẩn bịyou are preparingyou are readyyou're aboutyou're preppinghọ đang chuẩn bịthey are preparingthey were preparingthey are preparedchúng tôi đang chuẩn bịwe are preparingwe are planningwe have preparedđang được chuẩn bịis being preparedwas being groomedare being preparedcũng đang chuẩn bịis also preparinghiện đang chuẩn bịis currently preparingis now preparingmỹ đang chuẩn bịunited states is preparingnga đang chuẩn bịrussia is preparingông đang chuẩn bịhe was preparinghe is preparinghe is preparedcó thể đang chuẩn bịmay be preparingcould be preparingchúng ta đang chuẩn bịwe are preparingwe're getting readywe are preparedwe're preparingwe're preparedhoa kỳ đang chuẩn bịthe united states is preparingthe united states is preparednhững người đang chuẩn bịwho are preparingwho are preparedđang chuẩn bị tung rais preparing to launchtrung quốc đang chuẩn bịchina is preparingdường như đang chuẩn bịappears to be preparingseems to be preparingWord-for-word translation
đangadverbcurrentlyđangverbareiswasamchuẩnadjectivestandardreadycanonicalchuẩnnounbenchmarknormbịverbbegethave SSynonyms for Đang chuẩn bị
được thiết lập được đặt là về là khoảng được khoảng sắp có khoảng cài đặt đặt ra đáng chú ý nhất trong số đó làđang chuẩn bị cho chiến tranhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang chuẩn bị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đang Chuẩn Bị Tiếng Anh Là Gì
-
BẠN ĐANG CHUẨN BỊ In English Translation - Tr-ex
-
đang được Chuẩn Bị In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Chuẩn Bị In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tôi đang Chuẩn Bị Cho Kì Thi S In English With Examples
-
Chuẩn Bị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
What Is The Meaning Of "Tôi đang Chuẩn Bi đi Lam"? - Question About ...
-
'chuẩn Bị' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Preparing | Vietnamese Translation
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tôi đang Chuẩn Bị đi Ra Ngoài - In Different Languages
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Tôi đang Chuẩn Bị Bữa Tối Dịch