ĐANG CHUẨN BỊ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐANG CHUẨN BỊ " in English? Sđang chuẩn bịis preparingchuẩn bịis gearing upare getting readyare planningare readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngare aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựis preppingis setđược thiết lậpđược đặtcài đặtđược setđặt rarasetare bracingare preparingchuẩn bịwas preparingchuẩn bịare preparedchuẩn bịare gearing upis getting readyis planningis aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựare setđược thiết lậpđược đặtcài đặtđược setđặt rarasetis readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngare preppingis bracingwas preppingwas aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựwere getting readywas getting readywas gearing upwere planningwere aboutlà vềlà khoảngđược vềđược khoảnglà về việcsắpcó khoảngvề mộtchuẩn bịvề sựwere gearing upbe readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngam readysẵn sàngchuẩn bịchuẩn bị sẵn sàngcó sẵnsẳn sàngwas planning

Examples of using Đang chuẩn bị in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ đang chuẩn bị cho Riley.They're prepping Riley now.Bạn vừa mới xây nhà xong và đang chuẩn bị….You have finally sold your home and are ready for….Smith cũng đang chuẩn bị rồi.”.Mr. Smith is ready, too.”.Em đang chuẩn bị tắm, anh yêu.I was about to take a shower, darling.Chúng tôi cũng đang chuẩn bị cho Halloween'”.We're planning for Halloween as well.". People also translate bạnđangchuẩnbịhọđangchuẩnbịchúngtôiđangchuẩnbịđangđượcchuẩnbịcũngđangchuẩnbịhiệnđangchuẩnbịAnh đang chuẩn bị để giết chết bạn mình.You are about to kill my son.Tôi nghĩ anh ta đang chuẩn bị một số giấy tờ.And I think he is planning some prints.Grab đang chuẩn bị nhận thêm nguồn tiền lớn từ SoftBank.Grab is about to receive some more of SoftBank's funding.Hoặc tối chủ nhật khi họ đang chuẩn bị cho tuần tới?Maybe Sunday night when they're prepping for their week?Và chúng ta đang chuẩn bị để lãnh đạo.And we are ready to lead.mỹđangchuẩnbịngađangchuẩnbịôngđangchuẩnbịthểđangchuẩnbịTôi đang chuẩn bị đi khỏi La Paz.We are about to leave for La Paz.Các chiến binh nổi dậy ở Idlib đang chuẩn bị cho một cuộc tấn công.Civilians in Idlib are bracing for an assault.Nga đang chuẩn bị có cuộc bầu cử.Russia is about to have an election.Tổng thống Mỹ Donald Trump đang chuẩn bị tham dự WEF trong năm nay.President Donald Trump is set to attend this year's WEF.Ông đang chuẩn bị trở về Munich.She is about to come back from Munich.Phân tích| Tài chính 202: Nông dân đang chuẩn bị cho nỗi đau thuế quan hơn.The Finance 202: Farmers are bracing for more tariff pain.Bạn đang chuẩn bị cho thuê một căn hộ.So you're planning on renting an apartment.Chúng tôi đang chuẩn bị đất cho họ.We are ready to give them land.Bạn đang chuẩn bị ứng tuyển vào một vị trí?So you're about to apply for a position?Nếu con đang chuẩn bị cho bước tiến đó.If you are ready to take that step.Bạn đang chuẩn bị lễ cưới cho mình và bạn đang….You're planning your wedding, and you want….Nếu bạn đang chuẩn bị mua một chiếc… Đọc tiếp….If you're planning to buy a… Continue reading….Twice đang chuẩn bị cho tour diễn thế giới.I really believe that TWICE is ready for a WORLD tour.Hỏi: Chúng ta đang chuẩn bị kết thúc Năm Thương Xót.QUESTION- We are about to conclude the Year of Mercy.Chúng ta đang chuẩn bị thực hiện một chiến dịch.We're prepping for an op right now.Google đang chuẩn bị sao chép lại iPhone.I think Google is getting ready to copy the iPhone again.Có lẽ bạn đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình về chủ đề này.Maybe you're about to give a lecture on this subject.Có lẽ chúng ta đang chuẩn bị cho một cuộc nội chiến hay một cái gì đó.Maybe we are getting ready for a civil war or something.TTV- Motorola đang chuẩn bị cho tương lai bằng cách quay trở về quá khứ.Motorola is bracing for the future by returning to the past.Hy Lạp đang chuẩn bị bước vào năm thứ sáu liên tiếp chìm trong suy thoái.Greece is set to enter its sixth straight year of recession.Display more examples Results: 4832, Time: 0.0423

See also

bạn đang chuẩn bịyou are preparingyou are readyyou're aboutyou're preppinghọ đang chuẩn bịthey are preparingthey were preparingthey are preparedchúng tôi đang chuẩn bịwe are preparingwe are planningwe have preparedđang được chuẩn bịis being preparedwas being groomedare being preparedcũng đang chuẩn bịis also preparinghiện đang chuẩn bịis currently preparingis now preparingmỹ đang chuẩn bịunited states is preparingnga đang chuẩn bịrussia is preparingông đang chuẩn bịhe was preparinghe is preparinghe is preparedcó thể đang chuẩn bịmay be preparingcould be preparingchúng ta đang chuẩn bịwe are preparingwe're getting readywe are preparedwe're preparingwe're preparedhoa kỳ đang chuẩn bịthe united states is preparingthe united states is preparednhững người đang chuẩn bịwho are preparingwho are preparedđang chuẩn bị tung rais preparing to launchtrung quốc đang chuẩn bịchina is preparingdường như đang chuẩn bịappears to be preparingseems to be preparing

Word-for-word translation

đangadverbcurrentlyđangverbareiswasamchuẩnadjectivestandardreadycanonicalchuẩnnounbenchmarknormbịverbbegethave S

Synonyms for Đang chuẩn bị

được thiết lập được đặt là về là khoảng được khoảng sắp có khoảng cài đặt đặt ra đáng chú ý nhất trong số đó làđang chuẩn bị cho chiến tranh

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang chuẩn bị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đang Chuẩn Bị Tiếng Anh Là Gì