Nghĩa Của Từ : Preparing | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: preparing Probably related with:
English Vietnamese
preparing chuâ ; chuâ ̉ n bi ; chuâ ̉ n bi ̣ ; chuẩn bị buộc ; chuẩn bị cho ; chuẩn bị kĩ lưỡng ; chuẩn bị tâm lý ; chuẩn bị ; là chuẩn bị cho ; sẵn sàng ; sửa ; trang bị cho ; trang điểm cho ; việc chuẩn bị cho ; việc chuẩn bị ; đang chuẩn bị ; để chuẩn bị ; để ; định làm ;
preparing chuâ ; chuâ ̉ n bi ; chuâ ̉ n bi ̣ ; chuẩn bị buộc ; chuẩn bị cho ; chuẩn bị kĩ lưỡng ; chuẩn bị tâm lý ; chuẩn bị ; là chuẩn bị cho ; sẵn sàng ; sửa ; trang bị cho ; trang điểm cho ; việc chuẩn bị cho ; việc chuẩn bị ; đang chuẩn bị ; để chuẩn bị ; để ; định làm ;
May related with:
English Vietnamese
preparation * danh từ - sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị - ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị =to make preparations for+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị - sự soạn bài; bài soạn (của học sinh) - sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
preparative * tính từ - sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị * danh từ - công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị - (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
prepare * ngoại động từ - sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị - soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...) - điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn) - (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...) =he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này * nội động từ - (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị =to prepare for an exam+ chuẩn bị thi =to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình !to be prepared to - sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
preparedness * danh từ - sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng - (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu
preparable * tính từ - có thể prepare
preparatively - xem preparative
preparator * danh từ - người chuẩn bị
preparer - xem prepare
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đang Chuẩn Bị Tiếng Anh Là Gì