Bàn đạp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̤ːn˨˩ ɗa̰ːʔp˨˩ | ɓaːŋ˧˧ ɗa̰ːp˨˨ | ɓaːŋ˨˩ ɗaːp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːn˧˧ ɗaːp˨˨ | ɓaːn˧˧ ɗa̰ːp˨˨ | ||
Danh từ
bàn đạp
- Bộ phận trực tiếp chịu lực của bàn chân con người trong các máy thô sơ, từ đó dẫn động các bộ phận khác qua các cơ cấu truyền động. Bàn đạp xe đạp. Bàn đạp máy khâu. Bàn đạp đàn piano.
Đồng nghĩa
- pê-đan
Dịch
- Tiếng Anh: pedal
- Tiếng Pháp: pédale
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Bàn đạp
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bàn đạp - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bàn Đạp - Từ điển ABC
-
Học Sinh: Máy Bay: Từ đồng Nghĩa Không Hoàn Toàn Chăm Chỉ
-
Nghĩa Của Từ Bàn đạp - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn đạp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Pedal - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Nghĩa Của Từ Bàn đạp Bằng Tiếng Việt
-
Bàn đạp Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bàn đạp" - Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Pedal - Idioms Proverbs
-
Từ điển Việt Anh "bàn đạp" - Là Gì?
-
Từ Bàn đạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt