Từ điển Tiếng Việt "bàn đạp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bàn đạp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bàn đạp

bộ phận nhận lực đạp chân, thông qua hệ thống truyền lực công tác để thực hiện một tác động cần thiết. Có các loại: BĐ ga, BĐ li hợp, BĐ đổi chiều, BĐ nâng hạ, BĐ đổi số, vv.

nd. 1. Phần nhỏ có mặt phẳng ở trong xe đạp, khung cửi v.v... dùng để đạp chân lên. 2. Chỗ dựa để đi lên một chỗ cao hơn hoặc làm một việc khác lợi hơn. Hắn dùng địa vị ấy làm bàn đạp để tiến lên hàng giám đốc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bàn đạp

bàn đạp
  • noun
    • Stirrup
    • Pedal, treadle
      • bàn đạp máy khâu: a sewing-machine's treadle
      • thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp: a pedal boat
    • Springboard, jumping-off place
      • vị trí bàn đạp: a jumping-off position
      • chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố: to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city
      • bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công: a first stepping-stone on the path to success
brake pedal
  • bàn đạp phanh: brake pedal
  • bàn đạp phanh bị trôi: spongy brake pedal
  • bàn đạp phanh tay: parking brake pedal
  • bàn đạp thắng: foot brake pedal
  • bàn đạp thắng: brake pedal
  • bàn đạp thắng êm: sponge brake pedal
  • carrier clutch
    foot blade
    foot lever
    foot pedal
  • bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn: foot pedal for welding pressure adjudgment
  • miếng sắt mặt bàn đạp: foot pedal pad
  • footstep
    pedal
  • bàn đạp an toàn: dead-man's handle, pedal
  • bàn đạp an toàn: deadman's pedal
  • bàn đạp bộ ly kết: clutch pedal
  • bàn đạp cánh lái hướng: rudder pedal
  • bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn: foot pedal for welding pressure adjudgment
  • bàn đạp đèn pha cốt: dip switch pedal
  • bàn đạp ga: loud pedal
  • bàn đạp ga: accelerator pedal
  • bàn đạp ga: gas pedal
  • bàn đạp gia tốc: accelerator pedal
  • bàn đạp giảm tốc: decelerator pedal
  • bàn đạp li hợp: clutch pedal
  • bàn đạp ly hợp: clutch pedal
  • bàn đạp phanh: brake pedal
  • bàn đạp phanh bị trôi: spongy brake pedal
  • bàn đạp phanh tay: parking brake pedal
  • bàn đạp tăng tốc: accelerator pedal
  • bàn đạp thắng: foot brake pedal
  • bàn đạp thắng: brake pedal
  • bàn đạp thắng êm: sponge brake pedal
  • cần nhả bàn đạp li hợp: clutch pedal release lever
  • đường bàn đạp: pedal curve
  • hành trình của bàn đạp: pedal travel
  • khoảng chạy của bàn đạp: pedal clearance
  • khoảng hẫng bàn đạp li hợp: clutch pedal clearance
  • khoảng hẫng của bàn đạp: pedal clearance
  • khoảng hở bàn đạp: pedal clearance
  • mặt bàn đạp: pedal pad
  • miếng sắt mặt bàn đạp: foot pedal pad
  • phép biến đổi bàn đạp: pedal transformation
  • phép biến dổi bàn đạp (thùy trúc): pedal transformation
  • sự điều khiển (bằng) bàn đạp: pedal control
  • sự rung động của bàn đạp phanh (phanh ABS): pedal free play
  • tấm bàn đạp: pedal pad
  • thanh đảy bàn đạp li hợp: clutch pedal push-rod
  • thùy túc, bàn đạp: pedal
  • pedal lever
    stirrup
  • bàn đạp (yên ngựa): stirrup
  • bơm nước kiểu bàn đạp: stirrup pump for water
  • giá treo kiểu bàn đạp: stirrup hanger
  • treadle
  • bàn đạp (chân): treadle
  • bàn đạp (kiểu lắc): treadle
  • bàn đạp bằng chân: foot treadle
  • bàn đạp quay ghi: rail treadle
  • bàn đạp ray: treadle
  • bàn đạp ga
    accelerating agent
    bàn đạp ga
    accelerator
    bàn đạp ga
    foot accelerator
    bàn đạp ga
    pedal, accelerator
    bàn đạp ga
    throttle
    bàn đạp ga, chân ga
    pedal, accelerator
    bàn đạp gia tốc (ga)
    foot accelerator
    bàn đạp hướng trục ly kết
    clutch pilot bearing

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Bàn đạp