Nghĩa Của Từ Bàn đạp - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
vòng nhỏ bằng sắt buông từ yên xuống hai bên mình ngựa, để người cưỡi đặt chân vào.
bộ phận của máy, của xe trực tiếp chịu sức ấn của bàn chân để tạo chuyển động
bàn đạp máy khâu bàn đạp xe đạpnơi dùng làm điểm tựa để tiến công nơi khác hoặc để làm việc gì
vùng bàn đạp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A0n_%C4%91%E1%BA%A1p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Bàn đạp
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bàn đạp - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bàn Đạp - Từ điển ABC
-
Học Sinh: Máy Bay: Từ đồng Nghĩa Không Hoàn Toàn Chăm Chỉ
-
Bàn đạp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn đạp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Pedal - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Nghĩa Của Từ Bàn đạp Bằng Tiếng Việt
-
Bàn đạp Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bàn đạp" - Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Pedal - Idioms Proverbs
-
Từ điển Việt Anh "bàn đạp" - Là Gì?
-
Từ Bàn đạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt